DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Lý, Toàn Thắng |
Nhan đề
| Lí thuyết hoạt động ngôn ngữ và dạy tiếng Việt ở Trung học cơ sở. / : Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997 - 2000 cho giáo viên Trung học cơ sở. / Lý Toàn Thắng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 51tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: dạy và học tiếng Việt với tư cách là tiếng mẹ đẻ của giáo viên và học sinh; Dạy tiếng và lí thuyết hoạt động ngôn ngữ; Phương pháp dạy tiếng theo lí thuyết hoạt động ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.053736-42 |
|
000
| 01311nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3309 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3338 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c2500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.922|214|bL300Th |
---|
100 | 1#|aLý, Toàn Thắng |
---|
245 | 10|aLí thuyết hoạt động ngôn ngữ và dạy tiếng Việt ở Trung học cơ sở. / :|bSách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997 - 2000 cho giáo viên Trung học cơ sở. /|cLý Toàn Thắng |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a51tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.50 |
---|
520 | ##|aTrình bày: dạy và học tiếng Việt với tư cách là tiếng mẹ đẻ của giáo viên và học sinh; Dạy tiếng và lí thuyết hoạt động ngôn ngữ; Phương pháp dạy tiếng theo lí thuyết hoạt động ngôn ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.053736-42 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:7 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.053742
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 L300Th
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
2
|
GT.053741
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 L300Th
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
3
|
GT.053740
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 L300Th
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
4
|
GT.053739
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 L300Th
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT.053738
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 L300Th
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
6
|
GT.053737
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 L300Th
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
7
|
GT.053736
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 L300Th
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào