• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.9227 C460S
    Nhan đề: Cơ sở ngữ văn Hán Nôm. /.

DDC 495.9227
Tác giả CN Lê, Trí Viễn
Nhan đề Cơ sở ngữ văn Hán Nôm. /. T.3 , Văn bản và minh giải văn bản:Luận - Tự, Bạt - Bi - Minh - Hịch - Cáo, Chiếu, Biếu - Phú, Văn tế, Thi ca. /Lê Trí Viễn chủ biên, Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đặng Chí Huyền.
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1985
Mô tả vật lý 250tr ;27 cm
Tóm tắt Trình bày văn bản theo từng thể loại từ dễ đến khó: Luận; Tự bạt; Bi, minh; Hịch, cáo, chiếu, biểu; Phú, văn thế; Thi ca
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngôn ngữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Trung Quốc
Tác giả(bs) CN Đặng, Đức Siêu
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Ngọc San
Tác giả(bs) CN Đặng, Chí Huyền
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(2): GT.053718-9
000 01394nam a2200313 a 4500
0013307
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043336
005201308141016
008130814s1985 vm| vie
0091 0
020##|c18
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014183900|badmin|y20130814101800|zhungnth
0410#|avie
08214|a495.9227|214|bC460S
1001#|cGS.|aLê, Trí Viễn|echủ biên
24510|aCơ sở ngữ văn Hán Nôm. /.|nT.3 ,|pVăn bản và minh giải văn bản:Luận - Tự, Bạt - Bi - Minh - Hịch - Cáo, Chiếu, Biếu - Phú, Văn tế, Thi ca. /|cLê Trí Viễn chủ biên, Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đặng Chí Huyền.
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1985
300##|a250tr ;|c27 cm
520##|aTrình bày văn bản theo từng thể loại từ dễ đến khó: Luận; Tự bạt; Bi, minh; Hịch, cáo, chiếu, biểu; Phú, văn thế; Thi ca
650#7|2btkkhcn|aNgôn ngữ
650#7|2btkkhcn|aTrung Quốc
7001#|aĐặng, Đức Siêu
7001#|aNguyễn, Ngọc San
7001#|aĐặng, Chí Huyền
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(2): GT.053718-9
890|a2|b1|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:11
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.053719 CS1_Kho giáo trình 495.9227 C460S Sách giáo trình 5
2 GT.053718 CS1_Kho giáo trình 495.9227 C460S Sách giáo trình 4