- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.9227 C460S
Nhan đề: Cơ sở ngữ văn Hán Nôm. /.
DDC
| 495.9227 |
Tác giả CN
| Lê, Trí Viễn |
Nhan đề
| Cơ sở ngữ văn Hán Nôm. /. T.1 , Từ chữ nghĩa đến văn bản. /Lê Trí Viễn chủ biên, Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đặng Chí Huyền. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1984 |
Mô tả vật lý
| 235tr ;25 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: chữ viết trong thế giới cổ đại và vấn đề chữ viết ở Việt Nam; Văn tự Hán: kết cấu, hình thể, cách thể hiện, bộ thủ; Từ và câu trong Hán văn cổ; Vấn đề ngữ văn Hán cổ ở Việt Nam; Một số biện pháp tu từ chủ yếu thường được dùng trong các văn bản |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Chí Huyển |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Đức Siêu |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Đức Siêu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc San |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Chí Huyền |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.053681, GT.053684, GT.053686, GT.053688, GT.053691-2 |
|
000
| 01656nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 3305 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3334 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s1984 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230223082712|bhungnth|c20151014183900|dadmin|y20130814101800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.9227|214|bC460S |
---|
100 | 1#|cGS.|aLê, Trí Viễn|echủ biên |
---|
245 | 10|aCơ sở ngữ văn Hán Nôm. /.|nT.1 ,|pTừ chữ nghĩa đến văn bản. /|cLê Trí Viễn chủ biên, Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đặng Chí Huyền. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1984 |
---|
300 | ##|a235tr ;|c25 cm |
---|
504 | ##|aPhụ lục: tr.152 |
---|
520 | ##|aTrình bày: chữ viết trong thế giới cổ đại và vấn đề chữ viết ở Việt Nam; Văn tự Hán: kết cấu, hình thể, cách thể hiện, bộ thủ; Từ và câu trong Hán văn cổ; Vấn đề ngữ văn Hán cổ ở Việt Nam; Một số biện pháp tu từ chủ yếu thường được dùng trong các văn bản |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgôn ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung Quốc |
---|
700 | 1#|aĐặng, Chí Huyển |
---|
700 | 1#|aĐặng, Đức Siêu |
---|
700 | 1#|aĐặng, Đức Siêu|esoạn |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Ngọc San |
---|
700 | 1#|aĐặng, Chí Huyền |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.053681, GT.053684, GT.053686, GT.053688, GT.053691-2 |
---|
890 | |a6|b7|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:19 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.053692
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9227 C460S
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
GT.053691
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9227 C460S
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
GT.053688
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9227 C460S
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
4
|
GT.053686
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9227 C460S
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
5
|
GT.053684
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9227 C460S
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
6
|
GT.053681
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9227 C460S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|