DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Ngô, Tất Tố |
Nhan đề
| Tắt đèn. / Ngô Tất Tố; Nguyễn Hữu Quỳnh giới thiệu và chú thích |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1975 |
Mô tả vật lý
| 134tr ;19 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Tác phẩm chọn lọc |
Tóm tắt
| Tác phẩm xoanh quanh nhân vật chính là chị Dậu và gia đình đang trong mùa sưu thuế; một điển hình của cuộc sống bần cùng hóa do sưu cao thuế nặng mà chế độ thực dân áp đặt lên xã hội Việt Nam. Tác phẩm Tắt đèn không chỉ phản ánh được sự hống hách, bất nhâ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu thuyết |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Quỳnh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(2): GT.053637, GT.053676 |
|
000
| 02024nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 3304 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3333 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s1975 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0.32 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9223|214|bT118Đ |
---|
100 | 1#|aNgô, Tất Tố |
---|
245 | 10|aTắt đèn. /|cNgô Tất Tố; Nguyễn Hữu Quỳnh giới thiệu và chú thích |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1975 |
---|
300 | ##|a134tr ;|c19 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Tác phẩm chọn lọc |
---|
520 | ##|aTác phẩm xoanh quanh nhân vật chính là chị Dậu và gia đình đang trong mùa sưu thuế; một điển hình của cuộc sống bần cùng hóa do sưu cao thuế nặng mà chế độ thực dân áp đặt lên xã hội Việt Nam. Tác phẩm Tắt đèn không chỉ phản ánh được sự hống hách, bất nhâ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu thuyết |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hữu Quỳnh|egiới thiệu và chú thích |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(2): GT.053637, GT.053676 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:67 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.053676
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 T118Đ
|
Sách giáo trình
|
66
|
|
|
|
2
|
GT.053637
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 T118Đ
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|