DDC
| 895.9223 |
Nhan đề
| Thơ ngụ ngôn La Phông-Ten. / Nguyễn Trường Lịch tuyển chọn và giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1995 |
Mô tả vật lý
| 60tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày 31 bài thơ ngụ ngôn tiêu biểu |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngụ ngôn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thơ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học nước ngoài |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trường Lịch |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.053588-91, GT.053595-8 |
|
000
| 01069nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3302 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3331 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c2600 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9223|214|bTh460Ng |
---|
245 | 10|aThơ ngụ ngôn La Phông-Ten. /|cNguyễn Trường Lịch tuyển chọn và giới thiệu |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1995 |
---|
300 | ##|a60tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày 31 bài thơ ngụ ngôn tiêu biểu |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgụ ngôn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học nước ngoài |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Trường Lịch|etuyển chọn và giới thiệu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.053588-91, GT.053595-8 |
---|
890 | |a8|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:11 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.053597
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 Th460Ng
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.053596
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 Th460Ng
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.053595
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 Th460Ng
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.053591
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 Th460Ng
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT.053590
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 Th460Ng
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
6
|
GT.053589
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 Th460Ng
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
7
|
GT.053588
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 Th460Ng
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
8
|
GT.053598
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 Th460Ng
|
Sách giáo trình
|
11
|
Hạn trả:18-11-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào