- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 370.11 Ph561Ph
Nhan đề: Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục / :
DDC
| 370.11 |
Tác giả CN
| Phạm, Viết Vượng |
Nhan đề
| Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục / : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / . Phạm, Viết Vượng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 103tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Khoa học và phân loại khoa học. Nghiên cứu khoa học. Cơ sở phương pháp luận nghiên cứu khoa học giáo dục. Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục. Logic tiến hành một công trình nghiên cứu khoa học giáo dục. Vấn đề đánh giá một công trình nghiên cứu khoa học giáo dục. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tâm lý |
Tác giả(bs) CN
| Viết Vượng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(36): GT.011897-900, GT.011928-32, GT.011943-4, GT.011947-8, GT.011957, GT.011968-9, GT.011993-4, GT.011998-2000, GT.012003, GT.012006, GT.012015-6, GT.012018, GT.012021, GT.012039-43, GT.012046-8, GT.012050 |
|
000
| 03321nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 330 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 330 |
---|
005 | 201309261600 |
---|
008 | 130724s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c4300 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a370.11|214|bPh561Ph |
---|
100 | 1#|aPhạm, Viết Vượng|PGS.TS |
---|
245 | 10|aPhương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm /|c. Phạm, Viết Vượng |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a103tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.102 |
---|
520 | ##|aKhoa học và phân loại khoa học. Nghiên cứu khoa học. Cơ sở phương pháp luận nghiên cứu khoa học giáo dục. Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục. Logic tiến hành một công trình nghiên cứu khoa học giáo dục. Vấn đề đánh giá một công trình nghiên cứu khoa học giáo dục. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTâm lý |
---|
700 | 1#|aViết Vượng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(36): GT.011897-900, GT.011928-32, GT.011943-4, GT.011947-8, GT.011957, GT.011968-9, GT.011993-4, GT.011998-2000, GT.012003, GT.012006, GT.012015-6, GT.012018, GT.012021, GT.012039-43, GT.012046-8, GT.012050 |
---|
890 | |a36|b11|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:183 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.012050
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
173
|
|
|
|
2
|
GT.012048
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
171
|
|
|
|
3
|
GT.012047
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
170
|
|
|
|
4
|
GT.012046
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
169
|
|
|
|
5
|
GT.012043
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
166
|
|
|
|
6
|
GT.012042
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
165
|
|
|
|
7
|
GT.012041
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
164
|
|
|
|
8
|
GT.012040
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
163
|
|
|
|
9
|
GT.012039
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
162
|
|
|
|
10
|
GT.012021
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
144
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|