- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 512 Đ103S
Nhan đề: Đại số sơ cấp và thực hành giải toán /
DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Hoàng, Kỳ |
Nhan đề
| Đại số sơ cấp và thực hành giải toán / Hoàng Kỳ chủ biên, Hoàng Thanh Hà |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 436tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Giải bài toán như thế nào. Các tập hợp số. Đa thức, phân thức hữu tỉ, biến dổi hữu tỉ. Căn số và biến đổi vô tỉ. Hàm số và đồ thị. Phương trình- hệ phương trình. Bất đẳng thức bất phương trình. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thanh Hà |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(44): GT.001126-62, GT.069256, GT.073576-81 |
|
000
| 01522nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 33 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 33 |
---|
005 | 202112291414 |
---|
008 | 130723s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20211229141423|blienvtk|c20170209164000|dhungnth|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a512|214|bĐ103S |
---|
100 | 1#|aHoàng, Kỳ|echủ biên |
---|
245 | 10|aĐại số sơ cấp và thực hành giải toán /|cHoàng Kỳ chủ biên, Hoàng Thanh Hà |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a436tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|a---Trống--- |
---|
520 | ##|aGiải bài toán như thế nào. Các tập hợp số. Đa thức, phân thức hữu tỉ, biến dổi hữu tỉ. Căn số và biến đổi vô tỉ. Hàm số và đồ thị. Phương trình- hệ phương trình. Bất đẳng thức bất phương trình. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aHoàng Thanh Hà |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(44): GT.001126-62, GT.069256, GT.073576-81 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2021/daisosocapvathgiaitoan/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a44|b136|c1|d4 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:37 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073581
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
2
|
GT.073580
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
3
|
GT.073579
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
4
|
GT.073578
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
5
|
GT.073577
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
6
|
GT.073576
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
7
|
GT.069256
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
8
|
GT.001162
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
9
|
GT.001161
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
10
|
GT.001159
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
|
|
|
|
|