• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.17 N114Ngh
    Nhan đề: 5000 thành ngữ Hán Việt thường dùng. /

DDC 495.17
Tác giả CN Bùi, Hạnh Cẩn
Nhan đề 5000 thành ngữ Hán Việt thường dùng. / Bùi Hạnh Cẩn
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1993
Mô tả vật lý 160tr ;21 cm
Tóm tắt Khoảng 5000 thành ngữ Hán Việt được giới thiệu nhằm góp một phần nhỏ trong việc giao lưu văn hóa quốc tế
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngôn ngữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Trung Quốc
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.053497-8, GT.053505, GT.053517, GT.053522-3
000 01300nam a2200301 a 4500
0013298
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043327
005201308141016
008130814s1993 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20151014183900|badmin|y20130814101800|zhungnth
0410#|avie
08214|a495.17|214|bN114Ngh
1001#|aBùi, Hạnh Cẩn
24510|a5000 thành ngữ Hán Việt thường dùng. /|cBùi Hạnh Cẩn
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1993
300##|a160tr ;|c21 cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.160
520##|aKhoảng 5000 thành ngữ Hán Việt được giới thiệu nhằm góp một phần nhỏ trong việc giao lưu văn hóa quốc tế
650#7|2btkkhcn|aVăn học
650#7|2btkkhcn|aNgôn ngữ
650#7|2btkkhcn|aTrung Quốc
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.053497-8, GT.053505, GT.053517, GT.053522-3
890|a6|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:27
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.053523 CS1_Kho giáo trình 495.17 N114Ngh Sách giáo trình 27
2 GT.053522 CS1_Kho giáo trình 495.17 N114Ngh Sách giáo trình 26
3 GT.053517 CS1_Kho giáo trình 495.17 N114Ngh Sách giáo trình 21
4 GT.053505 CS1_Kho giáo trình 495.17 N114Ngh Sách giáo trình 9
5 GT.053498 CS1_Kho giáo trình 495.17 N114Ngh Sách giáo trình 2
6 GT.053497 CS1_Kho giáo trình 495.17 N114Ngh Sách giáo trình 1