DDC
| 370.92 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tiến Doãn |
Nhan đề
| Nguyễn Trãi - Nhà giáo dục Việt Nam. / Nguyễn Tiến Doãn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1997 |
Mô tả vật lý
| 76tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: sơ lược về hoàn cảnh xã hội và tiểu sử Nguyễn Trãi; Đóng góp xuất sắc của Nguyễn Trãi cho sự nghiệp giáo dục con người Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.053442, GT.053459-62 |
|
000
| 01472nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3296 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3325 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c4200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a370.92|214|bNg527Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Tiến Doãn |
---|
245 | 10|aNguyễn Trãi - Nhà giáo dục Việt Nam. /|cNguyễn Tiến Doãn |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997 |
---|
300 | ##|a76tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: sơ lược về hoàn cảnh xã hội và tiểu sử Nguyễn Trãi; Đóng góp xuất sắc của Nguyễn Trãi cho sự nghiệp giáo dục con người Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác giả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.053442, GT.053459-62 |
---|
890 | |a5|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:38 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.053462
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.92 Ng527Tr
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
2
|
GT.053461
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.92 Ng527Tr
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
3
|
GT.053460
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.92 Ng527Tr
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
4
|
GT.053459
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.92 Ng527Tr
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
5
|
GT.053442
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.92 Ng527Tr
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào