- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 895.9221 G419S
Nhan đề: Góc sân và khoảng trời. / :
DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Trần, Đăng Khoa |
Nhan đề
| Góc sân và khoảng trời. / : Thơ tuổi học trò. / Trần Đăng Khoa; Phạm Hổ giới thiệu; Nguyễn Nghiệp chọn lại và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1995 |
Mô tả vật lý
| 124tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Tập thơ gồm 75 bài thơ của Trần Đăng Khoa giúp chúng ta thấy làng quê Việt Nam hiện ra, với bao nhiêu cảnh vật, bao nhiêu con người, thấy được những góc sân, những khoảng trời, những cánh cò bay, những cây trầu, cháu hái lá cho bà ăn, cảnh mẹ ốm, cảnh thầ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thơ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hổ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Nghiệp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.053415-9, GT.053421-2 |
|
000
| 01647nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 3295 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3324 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c4700 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9221|214|bG419S |
---|
100 | 1#|aTrần, Đăng Khoa |
---|
245 | 10|aGóc sân và khoảng trời. / :|bThơ tuổi học trò. /|cTrần Đăng Khoa; Phạm Hổ giới thiệu; Nguyễn Nghiệp chọn lại và bổ sung |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1995 |
---|
300 | ##|a124tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTập thơ gồm 75 bài thơ của Trần Đăng Khoa giúp chúng ta thấy làng quê Việt Nam hiện ra, với bao nhiêu cảnh vật, bao nhiêu con người, thấy được những góc sân, những khoảng trời, những cánh cò bay, những cây trầu, cháu hái lá cho bà ăn, cảnh mẹ ốm, cảnh thầ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
700 | 1#|aPhạm, Hổ|egiới thiệu |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Nghiệp|echọn lại và bổ sung |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.053415-9, GT.053421-2 |
---|
890 | |a7|b7|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:28 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.053422
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 G419S
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.053421
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 G419S
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.053419
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 G419S
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
GT.053418
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 G419S
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
GT.053417
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 G419S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT.053416
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 G419S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.053415
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 G419S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|