• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 895.9223 T550T
    Nhan đề: Tư tưởng văn học cổ Trung Quốc. /

DDC 895.9223
Tác giả CN Lixevich, I.X.
Nhan đề Tư tưởng văn học cổ Trung Quốc. / I.X. Lixevich; Trần Đình Sử dịch
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1995
Mô tả vật lý 344tr ;21 cm
Tóm tắt Trình bày: đại đạo - con đường vũ trụ; Khí sinh tạo và sáng tạo nghệ thuật; Gió vũ trụ phong và sự thâm nhập của nó vào lĩnh vực thơ; Tạo hình bằng miêu tả và thơ ca ngợi; Cặp từ trái nghĩa mang tính miêu tả giản đơn - tí và hứng; Thơ ngợi ca - tụng và th
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Lịch sử
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Trung Quốc
Tác giả(bs) CN Trần, Đình Sử
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.053341-3, GT.053352-3, GT.053359
000 01469nam a2200313 a 4500
0013293
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043322
005201308141016
008130814s1995 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014183900|badmin|y20130814101800|zhungnth
0410#|avie
08214|a895.9223|214|bT550T
1001#|aLixevich, I.X.
24510|aTư tưởng văn học cổ Trung Quốc. /|cI.X. Lixevich; Trần Đình Sử dịch
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1995
300##|a344tr ;|c21 cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.320
520##|aTrình bày: đại đạo - con đường vũ trụ; Khí sinh tạo và sáng tạo nghệ thuật; Gió vũ trụ phong và sự thâm nhập của nó vào lĩnh vực thơ; Tạo hình bằng miêu tả và thơ ca ngợi; Cặp từ trái nghĩa mang tính miêu tả giản đơn - tí và hứng; Thơ ngợi ca - tụng và th
650#7|2btkkhcn|aVăn học
650#7|2btkkhcn|aLịch sử
650#7|2btkkhcn|aTrung Quốc
7001#|aTrần, Đình Sử|edịch
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.053341-3, GT.053352-3, GT.053359
890|a6|b1|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:19
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.053359 CS1_Kho giáo trình 895.9223 T550T Sách giáo trình 19
2 GT.053353 CS1_Kho giáo trình 895.9223 T550T Sách giáo trình 13
3 GT.053352 CS1_Kho giáo trình 895.9223 T550T Sách giáo trình 12
4 GT.053343 CS1_Kho giáo trình 895.9223 T550T Sách giáo trình 3
5 GT.053342 CS1_Kho giáo trình 895.9223 T550T Sách giáo trình 2
6 GT.053341 CS1_Kho giáo trình 895.9223 T550T Sách giáo trình 1