
DDC
| 160 |
Tác giả CN
| PGS. Vũ, Ngọc Pha |
Nhan đề
| Nhập môn lôgic học / Vũ Ngọc Pha |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1997 |
Mô tả vật lý
| 175tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Chương trình giáo trình đại học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tâm lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(14): GT.011738, GT.011742, GT.011758, GT.011803, GT.011840, GT.011847-51, GT.011867-9, GT.077768 |
|
000
| 02352nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 329 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 329 |
---|
005 | 202503311116 |
---|
008 | 130724s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c14500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20250331111638|bukh049|c20250331104454|dukh049|y20130724075300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a160|214|bNh123M |
---|
100 | 1#|aPGS. Vũ, Ngọc Pha |
---|
245 | 10|aNhập môn lôgic học /|cVũ Ngọc Pha |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997 |
---|
300 | ##|a175tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Chương trình giáo trình đại học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTâm lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(14): GT.011738, GT.011742, GT.011758, GT.011803, GT.011840, GT.011847-51, GT.011867-9, GT.077768 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2025/ukh049/vu ngoc pha/vu ngoc pha_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b2|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:141 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077768
|
CS1_Kho giáo trình
|
160 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
142
|
|
|
|
2
|
GT.011869
|
CS1_Kho giáo trình
|
160 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
133
|
|
|
|
3
|
GT.011868
|
CS1_Kho giáo trình
|
160 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
132
|
|
|
|
4
|
GT.011867
|
CS1_Kho giáo trình
|
160 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
131
|
|
|
|
5
|
GT.011851
|
CS1_Kho giáo trình
|
160 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
115
|
|
|
|
6
|
GT.011850
|
CS1_Kho giáo trình
|
160 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
114
|
|
|
|
7
|
GT.011849
|
CS1_Kho giáo trình
|
160 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
113
|
|
|
|
8
|
GT.011848
|
CS1_Kho giáo trình
|
160 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
112
|
|
|
|
9
|
GT.011847
|
CS1_Kho giáo trình
|
160 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
111
|
|
|
|
10
|
GT.011840
|
CS1_Kho giáo trình
|
160 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
104
|
|
|
|
|
|
|
|
|