DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Aikylos, Eschyle |
Nhan đề
| Orestia. / : Bộ 3 vở bi kịch cổ đại Hy Lạp. Một bài nghiên cứu giới thiệu. / Eschyle Aikylos; Nguyễn Mạnh Tường dịch từ nguyên văn tiếng Hy Lạp |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1996 |
Mô tả vật lý
| 184tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: ý nghĩa của bi kịch cổ đại Hy Lạp; Nội dung tác phẩm Oresteia; Nội dung tư tưởng và ý nghĩa của Orestia; Những bài học cần thiết; Ba vở kịch Agamemnon, Khoephoroi, Eumenides |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học nước ngoài |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Tường |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.053277-85 |
|
000
| 01329nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3289 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3318 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c10500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9221|214|bO-434Est |
---|
100 | 1#|aAikylos, Eschyle |
---|
245 | 10|aOrestia. / :|bBộ 3 vở bi kịch cổ đại Hy Lạp. Một bài nghiên cứu giới thiệu. /|cEschyle Aikylos; Nguyễn Mạnh Tường dịch từ nguyên văn tiếng Hy Lạp |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1996 |
---|
300 | ##|a184tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: ý nghĩa của bi kịch cổ đại Hy Lạp; Nội dung tác phẩm Oresteia; Nội dung tư tưởng và ý nghĩa của Orestia; Những bài học cần thiết; Ba vở kịch Agamemnon, Khoephoroi, Eumenides |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác giả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học nước ngoài |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Mạnh Tường|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.053277-85 |
---|
890 | |a9|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:9 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.053285
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 O-434Est
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
GT.053284
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 O-434Est
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
GT.053283
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 O-434Est
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
GT.053282
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 O-434Est
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
GT.053281
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 O-434Est
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT.053280
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 O-434Est
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.053279
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 O-434Est
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
GT.053278
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 O-434Est
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.053277
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 O-434Est
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|