DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Phạm, Thái |
Nhan đề
| Sơ kính tân trang. / Phạm Thái; Hoàng Hữu Yên giới thiệu và chú thích |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1994 |
Mô tả vật lý
| 152tr ;19 cm |
Tóm tắt
| "Sơ kính tân trang" là một truyện thơ đặc sắc. Kể về mối tình Phạm Kim - Trương Quỳnh Thư đẹp, vì là mối tình không đơn phương. Họ yêu nhau vì nết, trọng vì tài. Nhưng họ lại bị chia rẽ vì sức ép của người có quyền thế là viên đô đốc người đem lòng yêu Qu |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Hữu Yên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.053267-9, GT.053271, GT.053273-4, GT.053276 |
|
000
| 01350nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3288 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3317 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9223|214|bS460K |
---|
100 | 1#|aPhạm, Thái |
---|
245 | 10|aSơ kính tân trang. /|cPhạm Thái; Hoàng Hữu Yên giới thiệu và chú thích |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1994 |
---|
300 | ##|a152tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|a"Sơ kính tân trang" là một truyện thơ đặc sắc. Kể về mối tình Phạm Kim - Trương Quỳnh Thư đẹp, vì là mối tình không đơn phương. Họ yêu nhau vì nết, trọng vì tài. Nhưng họ lại bị chia rẽ vì sức ép của người có quyền thế là viên đô đốc người đem lòng yêu Qu |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác giả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
700 | 1#|aHoàng, Hữu Yên|egiới thiệu và chú thích |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.053267-9, GT.053271, GT.053273-4, GT.053276 |
---|
890 | |a7|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.053276
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 S460K
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.053274
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 S460K
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
GT.053273
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 S460K
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
GT.053271
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 S460K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
GT.053269
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 S460K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
6
|
GT.053268
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 S460K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
7
|
GT.053267
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 S460K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|