- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 895.9221 H407L
Nhan đề: Hoàng Lê nhất thống chí. /
DDC
| 895.9221 |
Nhan đề
| Hoàng Lê nhất thống chí. / Người dịch Nguyễn Đức Vân, Kiều Thu Hoạch; Lê Trí Viễn trích tuyển, giới thiệu, chú thích |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 có chỉnh lý |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1975 |
Mô tả vật lý
| 207tr ;19 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Tác phẩm chọn lọc |
Tóm tắt
| Hoàng Lê nhất thống chí là một cuốn truyện sử phản ánh hai sự kiện nổi bật trong giai đoạn lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XVIII tới đầu thế kỷ XIX. Sự sụp đổ không gì cứu vãn nổi của chế độ phong kiến Lê, Trịnh, và sự vùng lên mãnh liệt của nhân dân mà đỉnh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Lê ,Trí Viễn |
Tác giả(bs) CN
| Kiều, Thu Hoạch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Vân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.053231, GT.053234, GT.053240, GT.053243, GT.053248, GT.053251-2, GT.053258, GT.053260 |
|
000
| 01898nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 3287 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3316 |
---|
005 | 201512141459 |
---|
008 | 130814s1975 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0.46 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151214150000|bhungnth|y20130814101800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9221|214|bH407L |
---|
245 | 10|aHoàng Lê nhất thống chí. /|cNgười dịch Nguyễn Đức Vân, Kiều Thu Hoạch; Lê Trí Viễn trích tuyển, giới thiệu, chú thích |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 có chỉnh lý |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1975 |
---|
300 | ##|a207tr ;|c19 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Tác phẩm chọn lọc |
---|
520 | ##|aHoàng Lê nhất thống chí là một cuốn truyện sử phản ánh hai sự kiện nổi bật trong giai đoạn lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XVIII tới đầu thế kỷ XIX. Sự sụp đổ không gì cứu vãn nổi của chế độ phong kiến Lê, Trịnh, và sự vùng lên mãnh liệt của nhân dân mà đỉnh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác giả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
700 | 1#|aLê ,Trí Viễn|etrích tuyển, giới thiệu, chú thích |
---|
700 | 1#|aKiều, Thu Hoạch|edịch |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Đức Vân|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.053231, GT.053234, GT.053240, GT.053243, GT.053248, GT.053251-2, GT.053258, GT.053260 |
---|
890 | |a9|b12|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:37 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.053260
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 H407L
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
2
|
GT.053258
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 H407L
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
3
|
GT.053252
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 H407L
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
4
|
GT.053251
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 H407L
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
5
|
GT.053248
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 H407L
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
6
|
GT.053243
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 H407L
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
7
|
GT.053234
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 H407L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
8
|
GT.053231
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 H407L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.053240
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 H407L
|
Sách giáo trình
|
11
|
Hạn trả:24-03-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|