- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 335.4346 Th460V
Nhan đề: Thơ văn Nguyễn Bỉnh Khiêm. /.
DDC
| 335.4346 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Bỉnh Khiêm |
Nhan đề
| Thơ văn Nguyễn Bỉnh Khiêm. /. T.2, Thơ văn chữ Hán. /Nguyễn Bỉnh Khiêm; Bùi Văn Nguyên chọn dịch, chú thích, giới thiệu. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1992 |
Mô tả vật lý
| 96tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày những bài thơ văn tiêu biểu của Nguyễn Bỉnh Khiêm, nói lên tư tưởng triết học như: Lấy dân làm gốc, lấy tính thiện làm gốc, lấy lẽ biến dịch cuộc sống làm gốc |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Văn Nguyên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(4): GT.053212, GT.053217, GT.053222-3 |
|
000
| 01463nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 3286 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3315 |
---|
005 | 201308261007 |
---|
008 | 130814s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c1900 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a335.4346|214|bTh460V |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Bỉnh Khiêm |
---|
245 | 10|aThơ văn Nguyễn Bỉnh Khiêm. /.|nT.2,|pThơ văn chữ Hán. /|cNguyễn Bỉnh Khiêm; Bùi Văn Nguyên chọn dịch, chú thích, giới thiệu. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1992 |
---|
300 | ##|a96tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aPhụ lục: tr.81 - tr.94 |
---|
520 | ##|aTrình bày những bài thơ văn tiêu biểu của Nguyễn Bỉnh Khiêm, nói lên tư tưởng triết học như: Lấy dân làm gốc, lấy tính thiện làm gốc, lấy lẽ biến dịch cuộc sống làm gốc |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác giả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
700 | 1#|aBùi, Văn Nguyên|echọn dịch, chú thích, giới thiệu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(4): GT.053212, GT.053217, GT.053222-3 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:19 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.053223
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.4346 Th460V
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
2
|
GT.053222
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.4346 Th460V
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
3
|
GT.053217
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.4346 Th460V
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
GT.053212
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.4346 Th460V
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|