• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 895.9221 S523Ngh
    Nhan đề: Suy nghĩ mới về Nhật ký trong tù. / :

DDC 895.9221
Tác giả CN Nguyễn, Huệ Chi
Nhan đề Suy nghĩ mới về Nhật ký trong tù. / : Bản dịch trọn vẹn. / Nguyễn Huệ Chi chủ biên…[và những người khác]
Lần xuất bản In lần thứ ba có bổ sung , chỉnh lý
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1995
Mô tả vật lý 663tr ;21 cm
Tóm tắt Trình bày: từ hoàn cảnh lịch sử cụ thể nhìn lại tính chất tập thơ; Những vấn đề thi pháp và một số phương hướng tiếp cận tập thơ; Con đường từ nguyên tác đến bản dịch và sức sống của thi từ; Bản dịch trọn vẹn Nhật ký trong tù
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Hồ Chí Minh
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-tác giả
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tác phẩm
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(14): GT.053197-210
000 01519nam a2200325 a 4500
0013285
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043314
005201308141016
008130814s1995 vm| vie
0091 0
020##|c22500
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014183900|badmin|y20130814101800|zhungnth
0410#|avie
08214|a895.9221|214|bS523Ngh
1001#|aNguyễn, Huệ Chi|echủ biên
24510|aSuy nghĩ mới về Nhật ký trong tù. / :|bBản dịch trọn vẹn. /|cNguyễn Huệ Chi chủ biên…[và những người khác]
250##|aIn lần thứ ba có bổ sung , chỉnh lý
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1995
300##|a663tr ;|c21 cm
504##|aPhụ lục: tr.601 - tr.637
520##|aTrình bày: từ hoàn cảnh lịch sử cụ thể nhìn lại tính chất tập thơ; Những vấn đề thi pháp và một số phương hướng tiếp cận tập thơ; Con đường từ nguyên tác đến bản dịch và sức sống của thi từ; Bản dịch trọn vẹn Nhật ký trong tù
650#7|2btkkhcn|aHồ Chí Minh
650#7|2btkkhcn|atác giả
650#7|2btkkhcn|aVăn học
650#7|2btkkhcn|aTác phẩm
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(14): GT.053197-210
890|a14|b5|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:14
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.053210 CS1_Kho giáo trình 895.9221 S523Ngh Sách giáo trình 14
2 GT.053209 CS1_Kho giáo trình 895.9221 S523Ngh Sách giáo trình 13
3 GT.053208 CS1_Kho giáo trình 895.9221 S523Ngh Sách giáo trình 12
4 GT.053207 CS1_Kho giáo trình 895.9221 S523Ngh Sách giáo trình 11
5 GT.053206 CS1_Kho giáo trình 895.9221 S523Ngh Sách giáo trình 10
6 GT.053205 CS1_Kho giáo trình 895.9221 S523Ngh Sách giáo trình 9
7 GT.053204 CS1_Kho giáo trình 895.9221 S523Ngh Sách giáo trình 8
8 GT.053203 CS1_Kho giáo trình 895.9221 S523Ngh Sách giáo trình 7
9 GT.053202 CS1_Kho giáo trình 895.9221 S523Ngh Sách giáo trình 6
10 GT.053201 CS1_Kho giáo trình 895.9221 S523Ngh Sách giáo trình 5