- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 895.9221 Th460Q
Nhan đề: Thơ Quốc âm Nguyễn Trãi. /
DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trãi |
Nhan đề
| Thơ Quốc âm Nguyễn Trãi. / Nguyễn Trãi; Bùi Văn Nguyên biên khảo, chú giải, giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1994 |
Mô tả vật lý
| 176tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường |
Tóm tắt
| Trình bày: đại cương cuộc đời và văn chương Nguyễn Trãi; Toàn bộ thi phẩm thơ Quốc âm Nguyễn Trãi |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nguyễn Trãi |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Văn Nguyên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.053167-8, GT.053170-1, GT.053173, GT.053176, GT.053181, GT.053194 |
|
000
| 01537nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 3284 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3313 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c5700 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9221|214|bTh460Q |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Trãi |
---|
245 | 10|aThơ Quốc âm Nguyễn Trãi. /|cNguyễn Trãi; Bùi Văn Nguyên biên khảo, chú giải, giới thiệu |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1994 |
---|
300 | ##|a176tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường |
---|
520 | ##|aTrình bày: đại cương cuộc đời và văn chương Nguyễn Trãi; Toàn bộ thi phẩm thơ Quốc âm Nguyễn Trãi |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác giả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNguyễn Trãi |
---|
700 | 1#|aBùi, Văn Nguyên|ebiên khảo,chú giải, giới thiệu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.053167-8, GT.053170-1, GT.053173, GT.053176, GT.053181, GT.053194 |
---|
890 | |a8|b14|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:33 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.053194
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Th460Q
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
2
|
GT.053181
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Th460Q
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
GT.053176
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Th460Q
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
GT.053173
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Th460Q
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
5
|
GT.053171
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Th460Q
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
6
|
GT.053170
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Th460Q
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
7
|
GT.053168
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Th460Q
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
8
|
GT.053167
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Th460Q
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|