- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.17 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình tiếng Hán hiện đại. /.
DDC
| 495.17 |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng Hán hiện đại. /. T.2 , Hán ngữ cơ sở dành cho sinh viên tiếng Hán năm thứ nhất. /Trần Thị Thanh Liêm biên dịch. |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1999 |
Mô tả vật lý
| 270tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Trình bày từ bài 27 đến bài 42 gồm các phần luyện mẫu câu, bài khóa, từ mới, ngữ pháp, chú thích từ ngữ, bài tập và bảng chữ Hán. Phần bài khóa hoặc nội dung hội thoại có quan hệ chủ điểm đồng nhất với bài duyệt đọc trong phần bài tập, trên cơ sở của bảng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngữ âm, Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thanh Liêm b |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(13): GT.052961, GT.052970, GT.052988, GT.053001, GT.053037, GT.053041, GT.053043-9 |
|
000
| 02246nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 3279 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3308 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c24000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.17|214|bGi-108Tr |
---|
245 | 10|aGiáo trình tiếng Hán hiện đại. /.|nT.2 ,|pHán ngữ cơ sở dành cho sinh viên tiếng Hán năm thứ nhất. /|cTrần Thị Thanh Liêm biên dịch. |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1999 |
---|
300 | ##|a270tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày từ bài 27 đến bài 42 gồm các phần luyện mẫu câu, bài khóa, từ mới, ngữ pháp, chú thích từ ngữ, bài tập và bảng chữ Hán. Phần bài khóa hoặc nội dung hội thoại có quan hệ chủ điểm đồng nhất với bài duyệt đọc trong phần bài tập, trên cơ sở của bảng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgữ âm, Trung Quốc |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Thanh Liêm b|eiên dịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(13): GT.052961, GT.052970, GT.052988, GT.053001, GT.053037, GT.053041, GT.053043-9 |
---|
890 | |a13|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:90 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.053049
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.17 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
90
|
|
|
|
2
|
GT.053048
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.17 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
89
|
|
|
|
3
|
GT.053047
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.17 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
88
|
|
|
|
4
|
GT.053046
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.17 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
87
|
|
|
|
5
|
GT.053045
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.17 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
86
|
|
|
|
6
|
GT.053044
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.17 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
85
|
|
|
|
7
|
GT.053043
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.17 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
84
|
|
|
|
8
|
GT.053041
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.17 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
82
|
|
|
|
9
|
GT.053037
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.17 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
78
|
|
|
|
10
|
GT.053001
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.17 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|