• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.17 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình tiếng Hán hiện đại. /.

DDC 495.17
Nhan đề Giáo trình tiếng Hán hiện đại. /. T.1 , Hán ngữ cơ sở dành cho sinh viên tiếng Hán năm thứ nhất. /Trần Thị Thanh Liêm biên dịch.
Thông tin xuất bản H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1999
Mô tả vật lý 307tr ;19 cm
Tóm tắt Trình bày từ bài 1 đến bài 26 gồm các phần luyện mẫu câu, bài khóa, từ mới, ngữ pháp, chú thích từ ngữ, bài tập và bảng chữ Hán. Phần bài khóa hoặc nội dung hội thoại có quan hệ chủ điểm đồng nhất với bài duyệt đọc trong phần bài tập, trên cơ sở của bảng
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngữ âm, Trung Quốc
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Thanh Liêm b
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.052881, GT.052913, GT.052949, GT.052952, GT.052957-9, GT.077885
000 02267nam a2200265 a 4500
0013278
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043307
005201308141016
008130814s1999 vm| vie
0091 0
020##|c25000
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20151014183900|badmin|y20130814101800|zhungnth
0410#|avie
08214|a495.17|214|bGi-108Tr
24510|aGiáo trình tiếng Hán hiện đại. /.|nT.1 ,|pHán ngữ cơ sở dành cho sinh viên tiếng Hán năm thứ nhất. /|cTrần Thị Thanh Liêm biên dịch.
260##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1999
300##|a307tr ;|c19 cm
520##|aTrình bày từ bài 1 đến bài 26 gồm các phần luyện mẫu câu, bài khóa, từ mới, ngữ pháp, chú thích từ ngữ, bài tập và bảng chữ Hán. Phần bài khóa hoặc nội dung hội thoại có quan hệ chủ điểm đồng nhất với bài duyệt đọc trong phần bài tập, trên cơ sở của bảng
650#7|2btkkhcn|aNgữ âm, Trung Quốc
7001#|aTrần, Thị Thanh Liêm b|eiên dịch
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.052881, GT.052913, GT.052949, GT.052952, GT.052957-9, GT.077885
890|a8|b12|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:92
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.077885 CS1_Kho giáo trình 495.17 Gi-108Tr Sách giáo trình 93
2 GT.052959 CS1_Kho giáo trình 495.17 Gi-108Tr Sách giáo trình 92
3 GT.052958 CS1_Kho giáo trình 495.17 Gi-108Tr Sách giáo trình 91
4 GT.052957 CS1_Kho giáo trình 495.17 Gi-108Tr Sách giáo trình 90
5 GT.052952 CS1_Kho giáo trình 495.17 Gi-108Tr Sách giáo trình 85
6 GT.052949 CS1_Kho giáo trình 495.17 Gi-108Tr Sách giáo trình 82
7 GT.052913 CS1_Kho giáo trình 495.17 Gi-108Tr Sách giáo trình 46
8 GT.052881 CS1_Kho giáo trình 495.17 Gi-108Tr Sách giáo trình 14