• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.17 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình Hán ngữ. /.

DDC 495.17
Tác giả CN Dương, Ký Châu
Nhan đề Giáo trình Hán ngữ. /. T.2 - 3 , Quyển thượng. Bổ sung bài tập - Đáp án. /Dương Ký Châu chủ biên; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên biên dịch, Đinh Đức Đạm, Trần Đức Lân.
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2003
Mô tả vật lý 283tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Đại học ngôn ngữ văn hóa Bắc Kinh
Tóm tắt Trình bày từ bài 31 đến bài 45 thông qua những bài hội thoại thông dụng, tiến hành giảng dạy kết cấu ngữ pháp, ngữ nghĩa và ngữ dụng. Phần bài đọc hoặc nội dung đàm thoại quan hệ chủ điểm đồng nhất với bài luyện đọc trong phần bài tập, trên cơ sở của bảng
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngữ văn
Tác giả(bs) CN Đinh, Đức Đạm
Tác giả(bs) CN Trần, Đức Lân
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Thanh Liêm
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(22): GT.052779-89, GT.052791-3, GT.052795-801, GT.077881
000 01770nam a2200325 a 4500
0013273
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043302
005201308141016
008130814s2003 vm| vie
0091 0
020##|c27000
024 |aRG_5 #1 eb2 i1
039|a20151014183900|badmin|y20130814101800|zhungnth
0410#|avie
08214|a495.17|214|bGi-108Tr
1001#|aDương, Ký Châu|echủ biên
24510|aGiáo trình Hán ngữ. /.|nT.2 - 3 ,|pQuyển thượng. Bổ sung bài tập - Đáp án. /|cDương Ký Châu chủ biên; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên biên dịch, Đinh Đức Đạm, Trần Đức Lân.
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2003
300##|a283tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Đại học ngôn ngữ văn hóa Bắc Kinh
520##|aTrình bày từ bài 31 đến bài 45 thông qua những bài hội thoại thông dụng, tiến hành giảng dạy kết cấu ngữ pháp, ngữ nghĩa và ngữ dụng. Phần bài đọc hoặc nội dung đàm thoại quan hệ chủ điểm đồng nhất với bài luyện đọc trong phần bài tập, trên cơ sở của bảng
650#7|2btkkhcn|aVăn học
650#7|2btkkhcn|aNgữ văn
7001#|aĐinh, Đức Đạm
7001#|aTrần, Đức Lân
7001#|aTrần, Thị Thanh Liêm|echủ biên biên dịch
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(22): GT.052779-89, GT.052791-3, GT.052795-801, GT.077881
890|a22|b28|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:23
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.077881 CS1_Kho giáo trình 495.17 Gi-108Tr Sách giáo trình 24
2 GT.052801 CS1_Kho giáo trình 495.17 Gi-108Tr Sách giáo trình 23
3 GT.052800 CS1_Kho giáo trình 495.17 Gi-108Tr Sách giáo trình 22
4 GT.052799 CS1_Kho giáo trình 495.17 Gi-108Tr Sách giáo trình 21
5 GT.052798 CS1_Kho giáo trình 495.17 Gi-108Tr Sách giáo trình 20
6 GT.052797 CS1_Kho giáo trình 495.17 Gi-108Tr Sách giáo trình 19
7 GT.052796 CS1_Kho giáo trình 495.17 Gi-108Tr Sách giáo trình 18
8 GT.052795 CS1_Kho giáo trình 495.17 Gi-108Tr Sách giáo trình 17
9 GT.052793 CS1_Kho giáo trình 495.17 Gi-108Tr Sách giáo trình 15
10 GT.052792 CS1_Kho giáo trình 495.17 Gi-108Tr Sách giáo trình 14