• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.17 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình Hán ngữ. /.

DDC 495.17
Tác giả CN Dương, Ký Châu
Nhan đề Giáo trình Hán ngữ. /. T.1 - 2 , Quyển hạ. Bổ sung bài tập - Đáp án. /Dương Ký Châu chủ biên; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên biên dịch, Đinh Đức Đạm, Trần Đức Lân.
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2004
Mô tả vật lý 236tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Đại học ngôn ngữ văn hóa Bắc Kinh
Tóm tắt Trình bày từ bài 16 đến bài 30 thông qua những bài hội thoại thông dụng, tiến hành giảng dạy kết cấu ngữ pháp, ngữ nghĩa và ngữ dụng. Phần bài đọc hoặc nội dung đàm thoại quan hệ chủ điểm đồng nhất với bài luyện đọc trong phần bài tập, trên cơ sở của bảng
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngữ văn
Tác giả(bs) CN Đinh, Đức Đạm
Tác giả(bs) CN Trần, Đức Lân
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Thanh Liêm
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(25): GT.052754-74, GT.052776-8, GT.077880
000 01787nam a2200325 a 4500
0013272
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043301
005201308141016
008130814s2004 vm| vie
0091 0
020##|c26000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014183900|badmin|y20130814101800|zhungnth
0410#|avie
08214|a495.17|214|bGi-108Tr
1001#|aDương, Ký Châu|echủ biên
24510|aGiáo trình Hán ngữ. /.|nT.1 - 2 ,|pQuyển hạ. Bổ sung bài tập - Đáp án. /|cDương Ký Châu chủ biên; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên biên dịch, Đinh Đức Đạm, Trần Đức Lân.
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004
300##|a236tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Đại học ngôn ngữ văn hóa Bắc Kinh
520##|aTrình bày từ bài 16 đến bài 30 thông qua những bài hội thoại thông dụng, tiến hành giảng dạy kết cấu ngữ pháp, ngữ nghĩa và ngữ dụng. Phần bài đọc hoặc nội dung đàm thoại quan hệ chủ điểm đồng nhất với bài luyện đọc trong phần bài tập, trên cơ sở của bảng
650#7|2btkkhcn|aVăn học
650#7|2btkkhcn|aNgữ văn
7001#|aĐinh, Đức Đạm
7001#|aTrần, Đức Lân
7001#|aTrần, Thị Thanh Liêm|echủ biên biên dịch
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(25): GT.052754-74, GT.052776-8, GT.077880
890|a25|b60|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:25
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.077880 CS1_Kho giáo trình 495.17 Gi-108Tr Sách giáo trình 26
2 GT.052778 CS1_Kho giáo trình 495.17 Gi-108Tr Sách giáo trình 25
3 GT.052777 CS1_Kho giáo trình 495.17 Gi-108Tr Sách giáo trình 24
4 GT.052776 CS1_Kho giáo trình 495.17 Gi-108Tr Sách giáo trình 23
5 GT.052774 CS1_Kho giáo trình 495.17 Gi-108Tr Sách giáo trình 21
6 GT.052773 CS1_Kho giáo trình 495.17 Gi-108Tr Sách giáo trình 20
7 GT.052772 CS1_Kho giáo trình 495.17 Gi-108Tr Sách giáo trình 19
8 GT.052771 CS1_Kho giáo trình 495.17 Gi-108Tr Sách giáo trình 18
9 GT.052769 CS1_Kho giáo trình 495.17 Gi-108Tr Sách giáo trình 16
10 GT.052768 CS1_Kho giáo trình 495.17 Gi-108Tr Sách giáo trình 15