• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.92282 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình ngữ văn Hán Nôm. /.

DDC 495.92282
Tác giả CN Đặng, Đức Siêu
Nhan đề Giáo trình ngữ văn Hán Nôm. /. T.2 , Sách dùng cho Cao đẳng sư phạm. /Đặng Đức Siêu chủ biên, Nguyễn Ngọc San.
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2007
Mô tả vật lý 325tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày: văn bản Hán Nôm - các loại thể và biện pháp; Minh giải văn bản ở thơ ca, biền văn, tản văn; Các vấn đề trong chữ Nôm; Vấn đề cấu trúc của chữ Nôm; Cách đọc chữ Nôm và các bài tập ứng dụng
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngữ văn
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Ngọc San
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(44): GT.052686-703, GT.052705-30
000 01783nam a2200301 a 4500
0013270
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043299
005201308141016
008130814s2007 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb2 i1
039|a20151014183900|badmin|y20130814101800|zhungnth
0410#|avie
08214|a495.92282|214|bGi-108Tr
1001#|aĐặng, Đức Siêu|echủ biên
24510|aGiáo trình ngữ văn Hán Nôm. /.|nT.2 ,|pSách dùng cho Cao đẳng sư phạm. /|cĐặng Đức Siêu chủ biên, Nguyễn Ngọc San.
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007
300##|a325tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
520##|aTrình bày: văn bản Hán Nôm - các loại thể và biện pháp; Minh giải văn bản ở thơ ca, biền văn, tản văn; Các vấn đề trong chữ Nôm; Vấn đề cấu trúc của chữ Nôm; Cách đọc chữ Nôm và các bài tập ứng dụng
650#7|2btkkhcn|aVăn học
650#7|2btkkhcn|aNgữ văn
7001#|aNguyễn, Ngọc San
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(44): GT.052686-703, GT.052705-30
890|a44|b59|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:45
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.052730 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Gi-108Tr Sách giáo trình 44
2 GT.052729 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Gi-108Tr Sách giáo trình 43
3 GT.052728 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Gi-108Tr Sách giáo trình 42
4 GT.052727 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Gi-108Tr Sách giáo trình 41
5 GT.052726 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Gi-108Tr Sách giáo trình 40
6 GT.052725 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Gi-108Tr Sách giáo trình 39
7 GT.052724 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Gi-108Tr Sách giáo trình 38
8 GT.052723 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Gi-108Tr Sách giáo trình 37
9 GT.052722 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Gi-108Tr Sách giáo trình 36
10 GT.052721 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Gi-108Tr Sách giáo trình 35