- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 801 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình lí luận văn học /.
DDC
| 801 |
Tác giả CN
| Trần, Đình Sử |
Nhan đề
| Giáo trình lí luận văn học /. T.2 , Tác phẩm và thể loại văn học. Giáo trình Cao đẳng sư phạm /Trần Đình Sử chủ biên, Phan Huy Dũng, La Khắc Hòa, Lê Lưu Oanh, Phùng Ngọc Kiếm |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 287tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: văn bản và tác phẩm văn học; Ngôn từ văn học; Cốt truyện và trần thuật; Nhân vật văn học; Kết cấu văn bản văn học; Nội dung và ý nghĩa của tác phẩm văn học; Thể loại văn học; Thơ ca; Truyện và tiểu thuyết; Văn học kịch; Kí văn học ... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| La, Khắc Hòa |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Lưu Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Huy Dũng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(44): GT.052594-636, GT.077878 |
|
000
| 01915nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3268 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3297 |
---|
005 | 201701090712 |
---|
008 | 130814s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20170109071300|bhungnth|y20130814101800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a801|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aTrần, Đình Sử|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình lí luận văn học /.|nT.2 ,|pTác phẩm và thể loại văn học. Giáo trình Cao đẳng sư phạm /|cTrần Đình Sử chủ biên, Phan Huy Dũng, La Khắc Hòa, Lê Lưu Oanh, Phùng Ngọc Kiếm |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a287tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
520 | ##|aTrình bày: văn bản và tác phẩm văn học; Ngôn từ văn học; Cốt truyện và trần thuật; Nhân vật văn học; Kết cấu văn bản văn học; Nội dung và ý nghĩa của tác phẩm văn học; Thể loại văn học; Thơ ca; Truyện và tiểu thuyết; Văn học kịch; Kí văn học ... |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo trình |
---|
700 | 1#|aLa, Khắc Hòa |
---|
700 | 1#|aLê, Lưu Oanh |
---|
700 | 1#|aPhan, Huy Dũng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(44): GT.052594-636, GT.077878 |
---|
890 | |a44|b247|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077878
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
2
|
GT.052635
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
3
|
GT.052634
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
4
|
GT.052633
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
5
|
GT.052632
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
6
|
GT.052631
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
7
|
GT.052630
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
8
|
GT.052628
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
9
|
GT.052627
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
10
|
GT.052626
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|