- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 801 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình lí luận văn học. /.
DDC
| 801 |
Tác giả CN
| Trần, Đình Sử |
Nhan đề
| Giáo trình lí luận văn học. /. T.1 , Bản chất và đặc trưng văn học. /Trần Đình Sử chủ biên, Phan Huy Dũng, La Khắc Hòa, Lê Lưu Oanh. |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2008 |
Mô tả vật lý
| 227tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: khái quát về lí luận văn học; Văn học là một hình thái ý thức thẩm mĩ; Văn học và cuộc sống con người; Văn học - nghệ thuật ngôn từ; Nghệ sĩ và quá trình sáng tạo văn học; Tiếp nhận, thưởng thức và phê bình văn học; Chức năng của văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| La, Khắc Hòa |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Lưu Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Huy Dũng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.052538-9, GT.052541-3, GT.052545, GT.077876 |
|
000
| 01534nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 3266 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3295 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c35000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a801|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aTrần, Đình Sử|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình lí luận văn học. /.|nT.1 ,|pBản chất và đặc trưng văn học. /|cTrần Đình Sử chủ biên, Phan Huy Dũng, La Khắc Hòa, Lê Lưu Oanh. |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2008 |
---|
300 | ##|a227tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
520 | ##|aTrình bày: khái quát về lí luận văn học; Văn học là một hình thái ý thức thẩm mĩ; Văn học và cuộc sống con người; Văn học - nghệ thuật ngôn từ; Nghệ sĩ và quá trình sáng tạo văn học; Tiếp nhận, thưởng thức và phê bình văn học; Chức năng của văn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo trình |
---|
700 | 1#|aLa, Khắc Hòa |
---|
700 | 1#|aLê, Lưu Oanh |
---|
700 | 1#|aPhan, Huy Dũng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.052538-9, GT.052541-3, GT.052545, GT.077876 |
---|
890 | |a7|b32|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.052543
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
2
|
GT.052542
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
3
|
GT.052541
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
4
|
GT.052539
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
GT.052538
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
6
|
GT.052545
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
7
|
Hạn trả:15-07-2019
|
|
|
7
|
GT.077876
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
8
|
Hạn trả:21-12-2020
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|