DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Phan, Cự Đệ |
Nhan đề
| Văn học Việt Nam. / : 1900 - 1945. / Phan Cự Đệ…[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 668tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày khá đầy đủ và sâu sắc các khuynh hướng, các trào lưu văn học xuất hiện từ những năm đầu thế kỷ XX đến Cách mạng tháng Tám 1945. ba trào lưu văn học chủ đạo ở giai đoạn này là : văn học hiện thực, văn học lãng mạn, văn học yêu nước và cách mạng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(27): GT.052474-97, GT.052499-501 |
|
000
| 01453nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 3264 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3293 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c48000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.922|214|bV115H |
---|
100 | 1#|aPhan, Cự Đệ |
---|
245 | 10|aVăn học Việt Nam. / :|b1900 - 1945. /|cPhan Cự Đệ…[và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a668tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày khá đầy đủ và sâu sắc các khuynh hướng, các trào lưu văn học xuất hiện từ những năm đầu thế kỷ XX đến Cách mạng tháng Tám 1945. ba trào lưu văn học chủ đạo ở giai đoạn này là : văn học hiện thực, văn học lãng mạn, văn học yêu nước và cách mạng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(27): GT.052474-97, GT.052499-501 |
---|
890 | |a27|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:28 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.052501
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
2
|
GT.052500
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
3
|
GT.052499
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
4
|
GT.052497
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
5
|
GT.052496
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
6
|
GT.052495
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
7
|
GT.052494
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
8
|
GT.052493
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
9
|
GT.052492
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
10
|
GT.052491
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 V115H
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|