DDC
| 398.2 |
Tác giả CN
| Hoàng, Tiến Tựu |
Nhan đề
| Bình giảng truyện dân gian. / : Tuyển chọn và bình giảng. / Hoàng Tiến Tựu |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2002 |
Mô tả vật lý
| 184tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày những thuận lợi và khó khăn, những điều cần chú ý xung quanh việc bình giảng truyện dân gian; Bình giảng 25 truyện dân gian tiêu biểu |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Truyện |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.052399-403, GT.052405-8 |
|
000
| 01095nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 3260 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3289 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c11600 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.2|214|bB312G |
---|
100 | 1#|aHoàng, Tiến Tựu |
---|
245 | 10|aBình giảng truyện dân gian. / :|bTuyển chọn và bình giảng. /|cHoàng Tiến Tựu |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2002 |
---|
300 | ##|a184tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày những thuận lợi và khó khăn, những điều cần chú ý xung quanh việc bình giảng truyện dân gian; Bình giảng 25 truyện dân gian tiêu biểu |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTruyện |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.052399-403, GT.052405-8 |
---|
890 | |a9|b16|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.052408
|
CS1_Kho giáo trình
|
398.2 B312G
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.052407
|
CS1_Kho giáo trình
|
398.2 B312G
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.052406
|
CS1_Kho giáo trình
|
398.2 B312G
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.052405
|
CS1_Kho giáo trình
|
398.2 B312G
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.052403
|
CS1_Kho giáo trình
|
398.2 B312G
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT.052402
|
CS1_Kho giáo trình
|
398.2 B312G
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.052400
|
CS1_Kho giáo trình
|
398.2 B312G
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
GT.052399
|
CS1_Kho giáo trình
|
398.2 B312G
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
9
|
GT.052401
|
CS1_Kho giáo trình
|
398.2 B312G
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:19-07-2017
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào