• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 895.922 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình lịch sử văn học Việt Nam 1930 - 1945. /

DDC 895.922
Tác giả CN Nguyễn, Đăng Mạnh
Nhan đề Giáo trình lịch sử văn học Việt Nam 1930 - 1945. / Nguyễn Đăng Mạnh
Thông tin xuất bản H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,2000
Mô tả vật lý 208tr ;21 cm
Tóm tắt Trình bày: khái quát về lịch sử văn học Việt Nam giai đoạn 1930 - 1945; Bộ phận văn học hợp pháp: trào lưu văn học lãng mạn chủ nghĩa, trào lưu văn học hiện thực phê phán,; Bộ phận văn học bất hợp pháp: trào lưu văn học cách mạng vô sản
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Lịch sử
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(23): GT.052363-6, GT.052370-1, GT.052373-6, GT.052381, GT.052383-90, GT.052392-5
000 01592nam a2200289 a 4500
0013259
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043288
005201308141016
008130814s2000 vm| vie
0091 0
020##|c18000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014183900|badmin|y20130814101800|zhungnth
0410#|avie
08214|a895.922|214|bGi-108Tr
1001#|aNguyễn, Đăng Mạnh
24510|aGiáo trình lịch sử văn học Việt Nam 1930 - 1945. /|cNguyễn Đăng Mạnh
260##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c2000
300##|a208tr ;|c21 cm
504##|aPhụ lục: tr.148
520##|aTrình bày: khái quát về lịch sử văn học Việt Nam giai đoạn 1930 - 1945; Bộ phận văn học hợp pháp: trào lưu văn học lãng mạn chủ nghĩa, trào lưu văn học hiện thực phê phán,; Bộ phận văn học bất hợp pháp: trào lưu văn học cách mạng vô sản
650#7|2btkkhcn|aVăn học
650#7|2btkkhcn|aLịch sử
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(23): GT.052363-6, GT.052370-1, GT.052373-6, GT.052381, GT.052383-90, GT.052392-5
890|a23|b7|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:38
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.052395 CS1_Kho giáo trình 895.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 35
2 GT.052394 CS1_Kho giáo trình 895.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 34
3 GT.052393 CS1_Kho giáo trình 895.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 33
4 GT.052392 CS1_Kho giáo trình 895.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 32
5 GT.052390 CS1_Kho giáo trình 895.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 30
6 GT.052389 CS1_Kho giáo trình 895.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 29
7 GT.052388 CS1_Kho giáo trình 895.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 28
8 GT.052387 CS1_Kho giáo trình 895.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 27
9 GT.052386 CS1_Kho giáo trình 895.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 26
10 GT.052385 CS1_Kho giáo trình 895.922 Gi-108Tr Sách giáo trình 25