• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 398.2 V115H
    Nhan đề: Văn học dân gian Việt Nam. /

DDC 398.2
Tác giả CN Hoàng, Tiến Tựu
Nhan đề Văn học dân gian Việt Nam. / Hoàng Tiến Tựu
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1999
Mô tả vật lý 347tr ;21 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
Tóm tắt Trình bày: nhập môn văn học dân gian Việt Nam; Thần thoại và truyền thuyết; Truyện cổ tích; Truyện cười và truyện ngụ ngôn; Tục ngữ và câu đố; Ca dao - dân ca; Vè; Trò diễn dân gian và chèo; Văn học dân gian các dân tộc ít người; Văn học dân gian địa phươ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn hóa
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Dân gian
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(23): GT.052327, GT.052331-4, GT.052339-41, GT.052343-6, GT.052348-57, GT.077875
000 01594nam a2200313 a 4500
0013258
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043287
005202204121441
008130814s1999 vm| vie
0091 0
020##|c18000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20220412144203|bhanttn|c20151014183900|dadmin|y20130814101800|zhungnth
0410#|avie
08214|a398.2|214|bV115H
1001#|aHoàng, Tiến Tựu
24510|aVăn học dân gian Việt Nam. /|cHoàng Tiến Tựu
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999
300##|a347tr ;|c21 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
504##|aTài liệu tham khảo: tr.345
520##|aTrình bày: nhập môn văn học dân gian Việt Nam; Thần thoại và truyền thuyết; Truyện cổ tích; Truyện cười và truyện ngụ ngôn; Tục ngữ và câu đố; Ca dao - dân ca; Vè; Trò diễn dân gian và chèo; Văn học dân gian các dân tộc ít người; Văn học dân gian địa phươ
650#7|2btkkhcn|aVăn học
650#7|2btkkhcn|aVăn hóa
650#7|2btkkhcn|aDân gian
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(23): GT.052327, GT.052331-4, GT.052339-41, GT.052343-6, GT.052348-57, GT.077875
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2022/vanhocdangian/biathumbimage.jpg
890|a23|b169|c1|d4
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:34
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.077875 CS1_Kho giáo trình 398.2 V115H Sách giáo trình 33
2 GT.052357 CS1_Kho giáo trình 398.2 V115H Sách giáo trình 30
3 GT.052356 CS1_Kho giáo trình 398.2 V115H Sách giáo trình 29
4 GT.052355 CS1_Kho giáo trình 398.2 V115H Sách giáo trình 28
5 GT.052354 CS1_Kho giáo trình 398.2 V115H Sách giáo trình 27
6 GT.052353 CS1_Kho giáo trình 398.2 V115H Sách giáo trình 26
7 GT.052352 CS1_Kho giáo trình 398.2 V115H Sách giáo trình 25
8 GT.052351 CS1_Kho giáo trình 398.2 V115H Sách giáo trình 24
9 GT.052350 CS1_Kho giáo trình 398.2 V115H Sách giáo trình 23
10 GT.052349 CS1_Kho giáo trình 398.2 V115H Sách giáo trình 22