- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 895.922 Nh556B
Nhan đề: Những bài giảng về tác gia văn học trong tiến trình văn học hiện đại Việt Nam . /.
DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đăng Mạnh |
Nhan đề
| Những bài giảng về tác gia văn học trong tiến trình văn học hiện đại Việt Nam . /. T.1 , Nguyễn Tuân. /Nguyễn Đăng Mạnh. |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1999 |
Mô tả vật lý
| 177tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: Nguyễn Tuân, con người và sự nghiệp; Văn Nguyễn Tuân trong sách giáo khoa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác giả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(17): GT.028990, GT.052182-96, GT.077872 |
|
000
| 01261nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3250 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3279 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.922|214|bNh556B |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Đăng Mạnh |
---|
245 | 10|aNhững bài giảng về tác gia văn học trong tiến trình văn học hiện đại Việt Nam . /.|nT.1 ,|pNguyễn Tuân. /|cNguyễn Đăng Mạnh. |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1999 |
---|
300 | ##|a177tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aPhụ lục: tr.155 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Nguyễn Tuân, con người và sự nghiệp; Văn Nguyễn Tuân trong sách giáo khoa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác giả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(17): GT.028990, GT.052182-96, GT.077872 |
---|
890 | |a17|b11|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:15 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077872
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 Nh556B
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
2
|
GT.052196
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 Nh556B
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
3
|
GT.052195
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 Nh556B
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
4
|
GT.052194
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 Nh556B
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
5
|
GT.052193
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 Nh556B
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
6
|
GT.052192
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 Nh556B
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
7
|
GT.052191
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 Nh556B
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
8
|
GT.052190
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 Nh556B
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
9
|
GT.052189
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 Nh556B
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT.052188
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 Nh556B
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|