DDC
| 170.92 |
Tác giả CN
| Hà, Nhật Thăng |
Nhan đề
| Giáo trình đạo đức và giáo dục đạo đức / : Sách dành cho Cao đẳng sư phạm / TS Hà Nhật Thăng |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 151tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Đạo đức là hiện tượng xã hội đặc trưng của xã hội loài người. Đạo đức học là một khoa học. Đạo đức học nghiên cứu bản chất và chuẩn mực đạo đức xã hội của các thời kì lịch sử. Đạo đức học nghiên cứu đạo đức cá nhân. Đạo đức truyền thống của dân tộc. Chủ tịch Hồ Chí Minh với vấn đề đạo đức cách mạng. trường Trung học cơ sở với việc giáo dục đạo đức. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(49): GT.011519-66, GT.074724 |
|
000
| 01947nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 325 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 325 |
---|
005 | 201311151125 |
---|
008 | 130724s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a170.92|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aHà, Nhật Thăng|cPGS.TS |
---|
245 | 10|aGiáo trình đạo đức và giáo dục đạo đức / :|bSách dành cho Cao đẳng sư phạm /|cTS Hà Nhật Thăng |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a151tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.150 |
---|
520 | ##|aĐạo đức là hiện tượng xã hội đặc trưng của xã hội loài người. Đạo đức học là một khoa học. Đạo đức học nghiên cứu bản chất và chuẩn mực đạo đức xã hội của các thời kì lịch sử. Đạo đức học nghiên cứu đạo đức cá nhân. Đạo đức truyền thống của dân tộc. Chủ tịch Hồ Chí Minh với vấn đề đạo đức cách mạng. trường Trung học cơ sở với việc giáo dục đạo đức. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(49): GT.011519-66, GT.074724 |
---|
890 | |a49|b49|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:48 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.074724
|
CS1_Kho giáo trình
|
170.92 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
2
|
GT.011566
|
CS1_Kho giáo trình
|
170.92 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
3
|
GT.011565
|
CS1_Kho giáo trình
|
170.92 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
4
|
GT.011564
|
CS1_Kho giáo trình
|
170.92 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
5
|
GT.011563
|
CS1_Kho giáo trình
|
170.92 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
6
|
GT.011562
|
CS1_Kho giáo trình
|
170.92 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
7
|
GT.011561
|
CS1_Kho giáo trình
|
170.92 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
8
|
GT.011560
|
CS1_Kho giáo trình
|
170.92 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
9
|
GT.011559
|
CS1_Kho giáo trình
|
170.92 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
10
|
GT.011558
|
CS1_Kho giáo trình
|
170.92 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào