- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.9228 T311H
Nhan đề: Tín hiệu thẩm mĩ trong ngôn ngữ văn học. /
DDC
| 495.9228 |
Tác giả CN
| Mai, Thị Kiều Phượng |
Nhan đề
| Tín hiệu thẩm mĩ trong ngôn ngữ văn học. / Mai Thị Kiều Phượng |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội ,2008 |
Mô tả vật lý
| 287tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: những vấn đề chung về tín hiệu và tín hiệu ngôn ngữ; Lí thuyết về tín hiệu ngôn ngữ thẩm mỹ; Cơ chế tạo nghĩa hàm ẩn của tín hiệu ngôn ngữ thẩm mĩ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thẩm mỹ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(44): GT.002031, GT.052106-8, GT.052110-9, GT.052121-6, GT.052129-34, GT.052136-8, GT.052140-54 |
|
000
| 01588nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 3246 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3275 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c49000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.9228|214|bT311H |
---|
100 | 1#|cTS.|aMai, Thị Kiều Phượng |
---|
245 | 10|aTín hiệu thẩm mĩ trong ngôn ngữ văn học. /|cMai Thị Kiều Phượng |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học xã hội ,|c2008 |
---|
300 | ##|a287tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: những vấn đề chung về tín hiệu và tín hiệu ngôn ngữ; Lí thuyết về tín hiệu ngôn ngữ thẩm mỹ; Cơ chế tạo nghĩa hàm ẩn của tín hiệu ngôn ngữ thẩm mĩ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThẩm mỹ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(44): GT.002031, GT.052106-8, GT.052110-9, GT.052121-6, GT.052129-34, GT.052136-8, GT.052140-54 |
---|
890 | |a44|b49|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:50 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.052154
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 T311H
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.052153
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 T311H
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.052152
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 T311H
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.052151
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 T311H
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.052150
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 T311H
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.052149
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 T311H
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.052148
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 T311H
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.052147
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 T311H
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.052146
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 T311H
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.052145
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 T311H
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|