- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.9228 Ng454Ng
Nhan đề: Ngôn ngữ học đại cương. /
DDC
| 495.9228 |
Tác giả CN
| Mai, Thị Kiều Phượng |
Nhan đề
| Ngôn ngữ học đại cương. / Mai Thị Kiều Phượng |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội ,2009 |
Mô tả vật lý
| 759tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: các vấn đề đại cương về dẫn luận ngôn ngữ; Các vấn đề đại cương về ngữ âm; Các vấn đề đại cương về từ vựng - ngữ nghĩa; Các vấn đề đại cương về ngữ pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngôn ngữ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(69): GT.001997, GT.052036, GT.052038-9, GT.052041-65, GT.052067-72, GT.052074-104, GT.074246-7, GT.077871 |
|
000
| 01796nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 3245 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3274 |
---|
005 | 201710020750 |
---|
008 | 130814s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c92000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20171002075000|bhungnth|y20130814101800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.9228|214|bNg454Ng |
---|
100 | 1#|cTS.|aMai, Thị Kiều Phượng |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ học đại cương. /|cMai Thị Kiều Phượng |
---|
260 | ##|aH. :|bKhoa học xã hội ,|c2009 |
---|
300 | ##|a759tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.740 |
---|
520 | ##|aTrình bày: các vấn đề đại cương về dẫn luận ngôn ngữ; Các vấn đề đại cương về ngữ âm; Các vấn đề đại cương về từ vựng - ngữ nghĩa; Các vấn đề đại cương về ngữ pháp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgôn ngữ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(69): GT.001997, GT.052036, GT.052038-9, GT.052041-65, GT.052067-72, GT.052074-104, GT.074246-7, GT.077871 |
---|
890 | |a69|b216|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077871
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 Ng454Ng
|
Sách giáo trình
|
73
|
|
|
|
2
|
GT.074247
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 Ng454Ng
|
Sách giáo trình
|
72
|
|
|
|
3
|
GT.074246
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 Ng454Ng
|
Sách giáo trình
|
71
|
|
|
|
4
|
GT.052104
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 Ng454Ng
|
Sách giáo trình
|
70
|
|
|
|
5
|
GT.052103
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 Ng454Ng
|
Sách giáo trình
|
69
|
|
|
|
6
|
GT.052102
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 Ng454Ng
|
Sách giáo trình
|
68
|
|
|
|
7
|
GT.052101
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 Ng454Ng
|
Sách giáo trình
|
67
|
|
|
|
8
|
GT.052100
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 Ng454Ng
|
Sách giáo trình
|
66
|
|
|
|
9
|
GT.052099
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 Ng454Ng
|
Sách giáo trình
|
65
|
|
|
|
10
|
GT.052098
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 Ng454Ng
|
Sách giáo trình
|
64
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|