- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 895.9221 Ng558Đ
Nhan đề: Người đẹp Nghi Tàm. / :
DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Bội Tỉnh |
Nhan đề
| Người đẹp Nghi Tàm. / : Cuộc đời và thơ bà Huyện Thành Quan. / Bội Tỉnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1996 |
Mô tả vật lý
| 325tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Trình bày hình ảnh nữ sĩ Bà Huyện Thanh Quan được khắc họa trong đời sống tâm tình có những éo le riêng, buồn vui bên những bài thơ của mình, trên bối cảnh của đất Thăng Long, làng hoa Nghi Tàm bờ Hồ Tây, làng Nguyệt Áng huyện Thanh Trì, Hà Nội và huyện T |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.052018-9, GT.052024, GT.052027-9, GT.052031, GT.052033 |
|
000
| 01292nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 3244 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3273 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c22000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9221|214|bNg558Đ |
---|
100 | 1#|aBội Tỉnh |
---|
245 | 10|aNgười đẹp Nghi Tàm. / :|bCuộc đời và thơ bà Huyện Thành Quan. /|cBội Tỉnh |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1996 |
---|
300 | ##|a325tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày hình ảnh nữ sĩ Bà Huyện Thanh Quan được khắc họa trong đời sống tâm tình có những éo le riêng, buồn vui bên những bài thơ của mình, trên bối cảnh của đất Thăng Long, làng hoa Nghi Tàm bờ Hồ Tây, làng Nguyệt Áng huyện Thanh Trì, Hà Nội và huyện T |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.052018-9, GT.052024, GT.052027-9, GT.052031, GT.052033 |
---|
890 | |a8|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:18 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.052033
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Ng558Đ
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
2
|
GT.052031
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Ng558Đ
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
GT.052029
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Ng558Đ
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
4
|
GT.052028
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Ng558Đ
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
5
|
GT.052024
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Ng558Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
6
|
GT.052019
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Ng558Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
7
|
GT.052018
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Ng558Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
8
|
GT.052027
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Ng558Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
Hạn trả:06-10-2017
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|