- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 801 Ng454Ng
Nhan đề: Ngôn ngữ với sáng tạo và tiếp nhận văn học. /
DDC
| 801 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Lai |
Nhan đề
| Ngôn ngữ với sáng tạo và tiếp nhận văn học. / Nguyễn Lai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1996 |
Mô tả vật lý
| 232tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày lí thuyết gợi dẫn : từ trong chiều sâu của mối quan hệ giữa văn chương và chủ nghĩa; Tạo nghĩa văn học từ tiền đề tín hiệu và hệ thống; Ngôn ngữ với sự đồng hóa nhận thức thẩm mĩ và vấn đề hướng nội của ngôn từ; Mối quan hệ giữa nội dung và hình |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngôn ngữ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.051980-9 |
|
000
| 01291nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3240 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3269 |
---|
005 | 202411011736 |
---|
008 | 130814s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20241101173637|bukh049|c20151014183900|dadmin|y20130814101800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a801|214|bNg454Ng |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Lai |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ với sáng tạo và tiếp nhận văn học. /|cNguyễn Lai |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1996 |
---|
300 | ##|a232tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.228 |
---|
520 | ##|aTrình bày lí thuyết gợi dẫn : từ trong chiều sâu của mối quan hệ giữa văn chương và chủ nghĩa; Tạo nghĩa văn học từ tiền đề tín hiệu và hệ thống; Ngôn ngữ với sự đồng hóa nhận thức thẩm mĩ và vấn đề hướng nội của ngôn từ; Mối quan hệ giữa nội dung và hình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgôn ngữ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.051980-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2024/ukh049/nguyenlai/nguyenlai_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.051989
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Ng454Ng
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.051988
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Ng454Ng
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.051987
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Ng454Ng
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.051986
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Ng454Ng
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.051985
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Ng454Ng
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.051984
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Ng454Ng
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.051983
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Ng454Ng
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.051982
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Ng454Ng
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.051981
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Ng454Ng
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.051980
|
CS1_Kho giáo trình
|
801 Ng454Ng
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:17-09-2017
|
|
|
|
|
|
|
|