- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 895.922 Gi-106V
Nhan đề: Giảng văn văn học Việt Nam 1945 - 1975. /
DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Đỗ, Kim Hồi |
Nhan đề
| Giảng văn văn học Việt Nam 1945 - 1975. / Đỗ Kim Hồi, Trần Đăng Xuyền |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1994 |
Mô tả vật lý
| 171tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách được viết về 18 tác phẩm thơ văn được chọn giảng trong chương trình PTTH: Tây Tiến, Bên kia sông Đuống, Đôi mắt, Đất nước, Vợ chồng A Phủ, Vợ nhặt, Tiếng hát con tàu, Các vị La Hán chùa Tây Phương, Mùa lạc, Việt Bắc, Kính gửi cụ Nguyễn Du, Người |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đăng Xuyền |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.051956, GT.051958-9, GT.051961-3, GT.051965, GT.051967 |
|
000
| 01318nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 3238 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3267 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c5000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.922|214|bGi-106V |
---|
100 | 1#|aĐỗ, Kim Hồi |
---|
245 | 10|aGiảng văn văn học Việt Nam 1945 - 1975. /|cĐỗ Kim Hồi, Trần Đăng Xuyền |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1994 |
---|
300 | ##|a171tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aCuốn sách được viết về 18 tác phẩm thơ văn được chọn giảng trong chương trình PTTH: Tây Tiến, Bên kia sông Đuống, Đôi mắt, Đất nước, Vợ chồng A Phủ, Vợ nhặt, Tiếng hát con tàu, Các vị La Hán chùa Tây Phương, Mùa lạc, Việt Bắc, Kính gửi cụ Nguyễn Du, Người |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
700 | 1#|aTrần, Đăng Xuyền |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.051956, GT.051958-9, GT.051961-3, GT.051965, GT.051967 |
---|
890 | |a8|b9|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:15 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.051967
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 Gi-106V
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
2
|
GT.051965
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 Gi-106V
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
3
|
GT.051963
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 Gi-106V
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
4
|
GT.051962
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 Gi-106V
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
5
|
GT.051961
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 Gi-106V
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
6
|
GT.051959
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 Gi-106V
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT.051958
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 Gi-106V
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
8
|
GT.051956
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.922 Gi-106V
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|