- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 895.9223 Đ124N
Nhan đề: Đất nước đứng lên. / :
DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Nguyên, Ngọc |
Nhan đề
| Đất nước đứng lên. / : Dùng trong nhà trường. / Nguyên Ngọc |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Giải phóng ,1973 |
Mô tả vật lý
| 164tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Tác phẩm chọn lọc |
Tóm tắt
| Truyện "Đất nước đứng lên" viết về cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược của dân làng Kông - hoa ở Tây Nguyên. Nhân vật chính trong tiểu thuyết là anh hùng Núp, đó là nhân vật có thật và là câu chuyện thật của Đinh Núp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(4): GT.051898, GT.051902, GT.051910-1 |
|
000
| 01486nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 3236 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3265 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s1973 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9223|214|bĐ124N |
---|
100 | 1#|aNguyên, Ngọc |
---|
245 | 10|aĐất nước đứng lên. / :|bDùng trong nhà trường. /|cNguyên Ngọc |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Giải phóng ,|c1973 |
---|
300 | ##|a164tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Tác phẩm chọn lọc |
---|
520 | ##|aTruyện "Đất nước đứng lên" viết về cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược của dân làng Kông - hoa ở Tây Nguyên. Nhân vật chính trong tiểu thuyết là anh hùng Núp, đó là nhân vật có thật và là câu chuyện thật của Đinh Núp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(4): GT.051898, GT.051902, GT.051910-1 |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:35 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.051910
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 Đ124N
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
2
|
GT.051902
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 Đ124N
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
GT.051898
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 Đ124N
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
4
|
GT.051911
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9223 Đ124N
|
Sách giáo trình
|
27
|
Hạn trả:21-01-2021
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|