- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.922 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình giản yếu về ngữ pháp văn bản. /
DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Đỗ, Hữu Châu |
Nhan đề
| Giáo trình giản yếu về ngữ pháp văn bản. / Đỗ Hữu Châu chủ biên, Nguyễn Thị Ngọc Diệu |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1996 |
Mô tả vật lý
| 102tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: văn bản và ngôn bản; Tính liên kết văn bản - liên kết nội dung; Tính liên kết văn bản - liên kết hình thức; Đoạn văn và mối quan hệ liên kết trong văn bản; Kết cấu của văn bản |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ngọc Diệu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(37): GT.051732-41, GT.051744-65, GT.051767-71 |
|
000
| 01622nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3230 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3259 |
---|
005 | 201309030843 |
---|
008 | 130814s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.922|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aĐỗ, Hữu Châu|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình giản yếu về ngữ pháp văn bản. /|cĐỗ Hữu Châu chủ biên, Nguyễn Thị Ngọc Diệu |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1996 |
---|
300 | ##|a102tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.99 |
---|
520 | ##|aTrình bày: văn bản và ngôn bản; Tính liên kết văn bản - liên kết nội dung; Tính liên kết văn bản - liên kết hình thức; Đoạn văn và mối quan hệ liên kết trong văn bản; Kết cấu của văn bản |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Ngọc Diệu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(37): GT.051732-41, GT.051744-65, GT.051767-71 |
---|
890 | |a37|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:40 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.051771
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
2
|
GT.051770
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
3
|
GT.051769
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
4
|
GT.051768
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
5
|
GT.051767
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
6
|
GT.051765
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
7
|
GT.051764
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
8
|
GT.051763
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
9
|
GT.051762
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
10
|
GT.051761
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|