DDC
| 646.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thanh Bình |
Nhan đề
| Giáo trình giáo dục kĩ năng sống / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Thanh Bình |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 191tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Một số vấn đề chung về kĩ năng sống và giáo dục kĩ năng sống . Những nội dung giáo dục kĩ năng sống cụ thể cho học sinh Trung học cơ sở |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(47): GT.011463-509 |
|
000
| 01630nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 323 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 323 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a646.7|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thanh Bình|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình giáo dục kĩ năng sống / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Thanh Bình |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a191tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.191 |
---|
520 | ##|aMột số vấn đề chung về kĩ năng sống và giáo dục kĩ năng sống . Những nội dung giáo dục kĩ năng sống cụ thể cho học sinh Trung học cơ sở |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(47): GT.011463-509 |
---|
890 | |a47|b6|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:47 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.011509
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
2
|
GT.011507
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
3
|
GT.011506
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
4
|
GT.011505
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
5
|
GT.011504
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
6
|
GT.011503
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
7
|
GT.011502
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
8
|
GT.011501
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
9
|
GT.011500
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
10
|
GT.011499
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.7 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào