- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 895.9221 Th460C
Nhan đề: Thơ ca giải phóng. / :
DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Giang Nam |
Nhan đề
| Thơ ca giải phóng. / : 1955 - 1972. / Giang Nam … [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Giải phóng ,1974 |
Mô tả vật lý
| 134tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Tác phẩm chọn lọc |
Tóm tắt
| Thơ ca Giải phóng, thơ ca của gần hai chục năm chiến đấu, chiến thắng giặc Mỹ và bè lũ tay sai, vì độc lập tự do dân tộc, vì thống nhất đất nước; Đọc thơ ca Giải phóng, chúng ta xúc động nhớ lại cả một chặng đường lịch sử đầy gian khổ hy sinh những cũng đ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thơ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(4): GT.051715, GT.051720-2 |
|
000
| 01328nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3228 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3257 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s1974 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9221|214|bTh460C |
---|
100 | 1#|aGiang Nam |
---|
245 | 10|aThơ ca giải phóng. / :|b1955 - 1972. /|cGiang Nam … [và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Giải phóng ,|c1974 |
---|
300 | ##|a134tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Tác phẩm chọn lọc |
---|
520 | ##|aThơ ca Giải phóng, thơ ca của gần hai chục năm chiến đấu, chiến thắng giặc Mỹ và bè lũ tay sai, vì độc lập tự do dân tộc, vì thống nhất đất nước; Đọc thơ ca Giải phóng, chúng ta xúc động nhớ lại cả một chặng đường lịch sử đầy gian khổ hy sinh những cũng đ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(4): GT.051715, GT.051720-2 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.051722
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Th460C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.051721
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Th460C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.051720
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Th460C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.051715
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Th460C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|