DDC 335.4346
Tác giả CN Hồ Chí Minh
Nhan đề Nhật ký trong tù. / Hồ Chí Minh
Thông tin xuất bản H. :Văn hóa ,1976
Mô tả vật lý 244tr ;24 cm
Tóm tắt Ngục trung nhật ký là tập thơ của một người cộng sản vĩ đại, hơn nửa thế kỷ đã không ngừng phấn đấu cho lý tưởng cộng sản chủ nghĩa, cho tổ quốc, cho loài người. Từ những bài thơ viết trong hoàn cảnh nhà tù dưới chế độ Tưởng Giới Thạch tàn bạo và mục nát,
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Hồ Chí Minh
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Thơ
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(11): GT.028502, GT.051702-8, GT.051710-2
000 01263nam a2200289 a 4500
0013227
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043256
005201603221619
008130814s1976 vm| vie
0091 0
020##|c1.8
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20160322161900|bhungnth|y20130814101800|zhungnth
0410#|avie
08214|a335.4346|214|bNh124K
1001#|aHồ Chí Minh
24510|aNhật ký trong tù. /|cHồ Chí Minh
260##|aH. :|bVăn hóa ,|c1976
300##|a244tr ;|c24 cm
520##|aNgục trung nhật ký là tập thơ của một người cộng sản vĩ đại, hơn nửa thế kỷ đã không ngừng phấn đấu cho lý tưởng cộng sản chủ nghĩa, cho tổ quốc, cho loài người. Từ những bài thơ viết trong hoàn cảnh nhà tù dưới chế độ Tưởng Giới Thạch tàn bạo và mục nát,
650#7|2btkkhcn|aHồ Chí Minh
650#7|2btkkhcn|aVăn học
650#7|2btkkhcn|aThơ
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(11): GT.028502, GT.051702-8, GT.051710-2
890|a11|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
913##|aSL:11
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.051712 CS1_Kho giáo trình 335.4346 Nh124K Sách giáo trình 12
2 GT.051711 CS1_Kho giáo trình 335.4346 Nh124K Sách giáo trình 11
3 GT.051710 CS1_Kho giáo trình 335.4346 Nh124K Sách giáo trình 10
4 GT.051708 CS1_Kho giáo trình 335.4346 Nh124K Sách giáo trình 8
5 GT.051707 CS1_Kho giáo trình 335.4346 Nh124K Sách giáo trình 7
6 GT.051706 CS1_Kho giáo trình 335.4346 Nh124K Sách giáo trình 6
7 GT.051705 CS1_Kho giáo trình 335.4346 Nh124K Sách giáo trình 5
8 GT.051704 CS1_Kho giáo trình 335.4346 Nh124K Sách giáo trình 4
9 GT.051703 CS1_Kho giáo trình 335.4346 Nh124K Sách giáo trình 3
10 GT.051702 CS1_Kho giáo trình 335.4346 Nh124K Sách giáo trình 2