DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Huy Cận |
Nhan đề
| Nhìn lại một cuộc cách mạng trong thi ca. / : 60 năm phong trào thơ mới. / Huy Cận , Hà Minh Đức chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1993 |
Mô tả vật lý
| 296tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: hồi ức và cảm nghĩ về thơ mới; Nhìn lại một cuộc cách mạng trong thi ca; Những bài thơ hay nhất trong phong trào thơ mới |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thơ |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Minh Đức |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.051626-32, GT.051634 |
|
000
| 01154nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3223 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3252 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c7500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9221|214|bNh311L |
---|
100 | 1#|aHuy Cận|echủ biên |
---|
245 | 10|aNhìn lại một cuộc cách mạng trong thi ca. / :|b60 năm phong trào thơ mới. /|cHuy Cận , Hà Minh Đức chủ biên |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1993 |
---|
300 | ##|a296tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: hồi ức và cảm nghĩ về thơ mới; Nhìn lại một cuộc cách mạng trong thi ca; Những bài thơ hay nhất trong phong trào thơ mới |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThơ |
---|
700 | 1#|aHà, Minh Đức|echủ biên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.051626-32, GT.051634 |
---|
890 | |a8|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.051634
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Nh311L
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
GT.051632
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Nh311L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
GT.051631
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Nh311L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
GT.051630
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Nh311L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
GT.051629
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Nh311L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
GT.051628
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Nh311L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
GT.051627
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Nh311L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
GT.051626
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Nh311L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào