DDC 895.922
Tác giả CN Đặng, Thanh Lê
Nhan đề Văn học Việt Nam. / : Nửa cuối thế kỉ XVIII đầu thế kỉ XIX. Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm. / Đặng Thanh Lê, Hoàng Hữu Yên, Phạm Luận
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1999
Mô tả vật lý 252tr ;21 cm
Tóm tắt Trình bày: khái quát văn học Việt Nam nửa cuối thế kỉ XVIII đến nửa đầu thế kỉ XIX; Chinh phụ ngâm; Cung oán ngâm; Hoàng Lê nhất thống chí; Hồ Xuân Hương; Truyện nôm; Sơ kính tân trang; Nguyễn Du và Truyện Kiều; Nguyễn Công Trứ; Cao Bá Quát
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn học
Tác giả(bs) CN Phạm, Luận
Tác giả(bs) CN Hoàng, Hữu Yên
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.051591, GT.051597, GT.051604, GT.051607, GT.051614-7
000 01759nam a2200289 a 4500
0013222
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043251
005201308141016
008130814s1999 vm| vie
0091 0
020##|c20000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014183900|badmin|y20130814101700|zhungnth
0410#|avie
08214|a895.922|214|bV115H
1001#|aĐặng, Thanh Lê
24510|aVăn học Việt Nam. / :|bNửa cuối thế kỉ XVIII đầu thế kỉ XIX. Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm. /|cĐặng Thanh Lê, Hoàng Hữu Yên, Phạm Luận
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999
300##|a252tr ;|c21 cm
520##|aTrình bày: khái quát văn học Việt Nam nửa cuối thế kỉ XVIII đến nửa đầu thế kỉ XIX; Chinh phụ ngâm; Cung oán ngâm; Hoàng Lê nhất thống chí; Hồ Xuân Hương; Truyện nôm; Sơ kính tân trang; Nguyễn Du và Truyện Kiều; Nguyễn Công Trứ; Cao Bá Quát
650#7|2btkkhcn|aVăn học
7001#|aPhạm, Luận
7001#|aHoàng, Hữu Yên
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.051591, GT.051597, GT.051604, GT.051607, GT.051614-7
890|a8|b9|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:36
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.051617 CS1_Kho giáo trình 895.922 V115H Sách giáo trình 28
2 GT.051616 CS1_Kho giáo trình 895.922 V115H Sách giáo trình 27
3 GT.051615 CS1_Kho giáo trình 895.922 V115H Sách giáo trình 26
4 GT.051614 CS1_Kho giáo trình 895.922 V115H Sách giáo trình 25
5 GT.051607 CS1_Kho giáo trình 895.922 V115H Sách giáo trình 18
6 GT.051604 CS1_Kho giáo trình 895.922 V115H Sách giáo trình 15
7 GT.051597 CS1_Kho giáo trình 895.922 V115H Sách giáo trình 8
8 GT.051591 CS1_Kho giáo trình 895.922 V115H Sách giáo trình 2