• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.9228 D121L
    Nhan đề: Dẫn luận ngôn ngữ học. /

DDC 495.9228
Tác giả CN Nguyễn, Thiện Giáp
Nhan đề Dẫn luận ngôn ngữ học. / Nguyễn Thiện Giáp chủ biên, Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 4
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1998
Mô tả vật lý 323tr ;21 cm
Tóm tắt Trình bày: bản chất và chức năng của ngôn ngữ; Nguồn gốc và sự phát triển của ngôn ngữ; Ngôn ngữ là một hệ thống tín hiệu đặc biệt; Từ vựng; Ngữ âm; Ngữ pháp; Chữ viết; Các ngôn ngữ thế giới; Ngôn ngữ học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngôn ngữ
Tác giả(bs) CN Đoàn, Thiện Thuật
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Minh Thuyết
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(46): GT.051378-84, GT.051388-9, GT.051391-4, GT.051396-9, GT.051401-2, GT.051404-6, GT.051408-9, GT.051412, GT.051414-5, GT.073208-10, GT.073212, GT.073214, GT.073218-22, GT.073225-6, GT.073229, GT.074300-3, GT.074305-6
000 02028nam a2200313 a 4500
0013220
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043249
005202205181517
008130814s1998 vm| vie
0091 0
020##|c16500
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20220518151759|bhanttn|c20151014183900|dadmin|y20130814101700|zhungnth
0410#|avie
08214|a495.9228|214|bD121L
1001#|aNguyễn, Thiện Giáp|echủ biên
24510|aDẫn luận ngôn ngữ học. /|cNguyễn Thiện Giáp chủ biên, Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết
250##|aTái bản lần thứ 4
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998
300##|a323tr ;|c21 cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.317
520##|aTrình bày: bản chất và chức năng của ngôn ngữ; Nguồn gốc và sự phát triển của ngôn ngữ; Ngôn ngữ là một hệ thống tín hiệu đặc biệt; Từ vựng; Ngữ âm; Ngữ pháp; Chữ viết; Các ngôn ngữ thế giới; Ngôn ngữ học
650#7|2btkkhcn|aNgôn ngữ
7001#|aĐoàn, Thiện Thuật
7001#|aNguyễn, Minh Thuyết
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(46): GT.051378-84, GT.051388-9, GT.051391-4, GT.051396-9, GT.051401-2, GT.051404-6, GT.051408-9, GT.051412, GT.051414-5, GT.073208-10, GT.073212, GT.073214, GT.073218-22, GT.073225-6, GT.073229, GT.074300-3, GT.074305-6
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2022/nguyenthiengiap/biathumbimage.jpg
890|a46|b301|c1|d6
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:39
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.074306 CS1_Kho giáo trình 495.9228 D121L Sách giáo trình 68
2 GT.074305 CS1_Kho giáo trình 495.9228 D121L Sách giáo trình 67
3 GT.074300 CS1_Kho giáo trình 495.9228 D121L Sách giáo trình 62
4 GT.073226 CS1_Kho giáo trình 495.9228 D121L Sách giáo trình 58
5 GT.073221 CS1_Kho giáo trình 495.9228 D121L Sách giáo trình 53
6 GT.073210 CS1_Kho giáo trình 495.9228 D121L Sách giáo trình 42
7 GT.051415 CS1_Kho giáo trình 495.9228 D121L Sách giáo trình 38
8 GT.051412 CS1_Kho giáo trình 495.9228 D121L Sách giáo trình 35
9 GT.051409 CS1_Kho giáo trình 495.9228 D121L Sách giáo trình 32
10 GT.051406 CS1_Kho giáo trình 495.9228 D121L Sách giáo trình 29