• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 340.597 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình pháp luật / :

DDC 340.597
Tác giả CN Trần, Văn Thắng
Nhan đề Giáo trình pháp luật / : Sách dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm / Trần Văn Thắng Chủ biên , Dương Thị Thanh Mai, TS Nguyễn Trung Tín
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2007
Mô tả vật lý 252tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Pháp luật đại cương. Pháp luật trong một số lĩnh vực của đời sống xã hội
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Giáo dục
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Pháp luật
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Trung Tín
Tác giả(bs) CN Dương, Thị Thanh Mai
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(42): GT.011453-62, GT.022506-17, GT.039626-45
000 01595nam a2200277 a 4500
001322
0025
004322
005201709191053
008130724s2007 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20170919105700|bhungnth|y20130724075300|zhungnth
0410#|avie
08214|a340.597|214|bGi-108Tr
1001#|aTrần, Văn Thắng|eChủ biên|cTS.
24510|aGiáo trình pháp luật / :|bSách dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm /|cTrần Văn Thắng Chủ biên , Dương Thị Thanh Mai, TS Nguyễn Trung Tín
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007
300##|a252tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
520##|aPháp luật đại cương. Pháp luật trong một số lĩnh vực của đời sống xã hội
650#7|2btkkhcn|aGiáo dục
650#7|2btkkhcn|aPháp luật
7001#|cPGS.TS|aNguyễn, Trung Tín
7001#|cTS.|aDương, Thị Thanh Mai
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(42): GT.011453-62, GT.022506-17, GT.039626-45
890|a42|b397|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.039645 CS1_Kho giáo trình 340.597 Gi-108Tr Sách giáo trình 42
2 GT.039644 CS1_Kho giáo trình 340.597 Gi-108Tr Sách giáo trình 41
3 GT.039643 CS1_Kho giáo trình 340.597 Gi-108Tr Sách giáo trình 40
4 GT.039642 CS1_Kho giáo trình 340.597 Gi-108Tr Sách giáo trình 39
5 GT.039641 CS1_Kho giáo trình 340.597 Gi-108Tr Sách giáo trình 38
6 GT.039640 CS1_Kho giáo trình 340.597 Gi-108Tr Sách giáo trình 37
7 GT.039639 CS1_Kho giáo trình 340.597 Gi-108Tr Sách giáo trình 36
8 GT.039637 CS1_Kho giáo trình 340.597 Gi-108Tr Sách giáo trình 34
9 GT.039636 CS1_Kho giáo trình 340.597 Gi-108Tr Sách giáo trình 33
10 GT.039635 CS1_Kho giáo trình 340.597 Gi-108Tr Sách giáo trình 32