- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.9228 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình dẫn luận ngôn ngữ học. / :
DDC
| 495.9228 |
Tác giả CN
| Hoàng, Dũng |
Nhan đề
| Giáo trình dẫn luận ngôn ngữ học. / : Sách dùng cho các trường CĐSP. / Hoàng Dũng, Bùi Mạnh Hùng |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 187tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: những vấn đề chung về ngôn ngữ và ngôn ngữ học; Ngữ âm học; Ngữ pháp học; Ngữ nghĩa học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngôn ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Mạnh Hùng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(38): GT.051339-42, GT.051344-61, GT.051363-4, GT.051366-72, GT.051374-6, GT.074297-8, GT.077866, GT.078668 |
|
000
| 01568nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3219 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3248 |
---|
005 | 202205241048 |
---|
008 | 130814s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20220524104823|bhanttn|c20170109092000|dhungnth|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.9228|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aHoàng, Dũng |
---|
245 | 10|aGiáo trình dẫn luận ngôn ngữ học. / :|bSách dùng cho các trường CĐSP. /|cHoàng Dũng, Bùi Mạnh Hùng |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a187tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.185 |
---|
520 | ##|aTrình bày: những vấn đề chung về ngôn ngữ và ngôn ngữ học; Ngữ âm học; Ngữ pháp học; Ngữ nghĩa học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgôn ngữ |
---|
700 | 1#|aBùi, Mạnh Hùng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(38): GT.051339-42, GT.051344-61, GT.051363-4, GT.051366-72, GT.051374-6, GT.074297-8, GT.077866, GT.078668 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2022/hoangdung/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a38|b247|c1|d3 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.074297
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
2
|
GT.051376
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
3
|
GT.051374
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
4
|
GT.051369
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
5
|
GT.051366
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
6
|
GT.051364
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
7
|
GT.051361
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
8
|
GT.051360
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
9
|
GT.051358
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
10
|
GT.051357
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
|
|
|
|
|