DDC
| 895.9221 |
Nhan đề
| Những đóng góp của thơ trẻ thời kì chống Mĩ cứu nước đối với nền văn học Việt Nam hiện đại. / : Sách hỗ trợ giáo viên Cao đẳng sư phạm. / ThS. Hoàng Kim Ngọc biên soạn và tuyển chọn |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 236tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: những đóng góp của thơ trẻ thời kì chống Mĩ cứu nước đối với nền văn học Việt Nam hiện đại; Giới thiệu một số bài viết của các nhà nghiên cứu, nhà giáo về sáng tác của những nhà thơ trẻ thời kì chống Mĩ cứu nước |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thơ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tác phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Kim Ngọc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(15): GT.051324-38 |
|
000
| 01670nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 3218 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3247 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9221|214|bNh556Đ |
---|
245 | 10|aNhững đóng góp của thơ trẻ thời kì chống Mĩ cứu nước đối với nền văn học Việt Nam hiện đại. / :|bSách hỗ trợ giáo viên Cao đẳng sư phạm. /|cThS. Hoàng Kim Ngọc biên soạn và tuyển chọn |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a236tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.230 |
---|
520 | ##|aTrình bày: những đóng góp của thơ trẻ thời kì chống Mĩ cứu nước đối với nền văn học Việt Nam hiện đại; Giới thiệu một số bài viết của các nhà nghiên cứu, nhà giáo về sáng tác của những nhà thơ trẻ thời kì chống Mĩ cứu nước |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTác phẩm |
---|
700 | 1#|cThS.|aHoàng, Kim Ngọc|ebiên soạn và tuyển chọn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(15): GT.051324-38 |
---|
890 | |a15|b6|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:15 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.051338
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Nh556Đ
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
GT.051337
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Nh556Đ
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
GT.051336
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Nh556Đ
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
GT.051335
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Nh556Đ
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
GT.051334
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Nh556Đ
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
GT.051333
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Nh556Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
GT.051332
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Nh556Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
GT.051331
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Nh556Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT.051330
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Nh556Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
GT.051329
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 Nh556Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào