DDC
| 800 |
Tác giả CN
| Hoàng, Tiến Chính |
Nhan đề
| Giáo dục nghiệp vụ sư phạm đào tạo giáo viên Trung học cơ sở môn Ngữ văn. / : Sách trợ giúp giảng viên CĐSP. / Hoàng Tiến Chính |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 207tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: kĩ năng phân tích chương trình môn Ngữ văn THCS; Kĩ năng soạn bài môn Ngữ văn ở THCS; Kĩ năng đặt câu hỏi, ra bài tập môn Ngữ văn; Kĩ năng đánh giá kết quả học tập môn Ngữ văn của học sinh THCS; Kĩ năng đọc, kĩ năng kể chuyện |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(14): GT.051310-23 |
|
000
| 01508nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3217 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3246 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a800|214|bGi-108D |
---|
100 | 1#|aHoàng, Tiến Chính |
---|
245 | 10|aGiáo dục nghiệp vụ sư phạm đào tạo giáo viên Trung học cơ sở môn Ngữ văn. / :|bSách trợ giúp giảng viên CĐSP. /|cHoàng Tiến Chính |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a207tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.205 |
---|
520 | ##|aTrình bày: kĩ năng phân tích chương trình môn Ngữ văn THCS; Kĩ năng soạn bài môn Ngữ văn ở THCS; Kĩ năng đặt câu hỏi, ra bài tập môn Ngữ văn; Kĩ năng đánh giá kết quả học tập môn Ngữ văn của học sinh THCS; Kĩ năng đọc, kĩ năng kể chuyện |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(14): GT.051310-23 |
---|
890 | |a14|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:14 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.051323
|
CS1_Kho giáo trình
|
800 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
2
|
GT.051322
|
CS1_Kho giáo trình
|
800 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
3
|
GT.051321
|
CS1_Kho giáo trình
|
800 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
4
|
GT.051320
|
CS1_Kho giáo trình
|
800 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
5
|
GT.051319
|
CS1_Kho giáo trình
|
800 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
6
|
GT.051318
|
CS1_Kho giáo trình
|
800 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
7
|
GT.051317
|
CS1_Kho giáo trình
|
800 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
8
|
GT.051316
|
CS1_Kho giáo trình
|
800 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
9
|
GT.051315
|
CS1_Kho giáo trình
|
800 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
10
|
GT.051314
|
CS1_Kho giáo trình
|
800 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào