- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.92282 V121D
Nhan đề: Vận dụng lí thuyết kiến tạo vào quá trình dạy học, kiểm tra đánh giá học phần ngữ pháp tiếng Việt. / :
DDC
| 495.92282 |
Tác giả CN
| Ngô, Văn Cảnh |
Nhan đề
| Vận dụng lí thuyết kiến tạo vào quá trình dạy học, kiểm tra đánh giá học phần ngữ pháp tiếng Việt. / : Sách trợ giúp giảng viên CĐSP. / Ngô Văn Cảnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 224tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: lí thuyết kiến tạo với việc dạy học kiến thức ngữ pháp trong chương trình Cao đẳng sư phạm; Chương trình, mục tiêu và nhiệm vụ học tập; Vận dụng lí thuyết kiến tạo vào quá trình dạy học, kiểm tra đánh giá học phần ngữ pháp tiếng Việt trong chươ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng việt |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(14): GT.051282-95 |
|
000
| 01536nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3215 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3244 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.92282|214|bV121D |
---|
100 | 1#|aNgô, Văn Cảnh |
---|
245 | 10|aVận dụng lí thuyết kiến tạo vào quá trình dạy học, kiểm tra đánh giá học phần ngữ pháp tiếng Việt. / :|bSách trợ giúp giảng viên CĐSP. /|cNgô Văn Cảnh |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a224tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.222 |
---|
520 | ##|aTrình bày: lí thuyết kiến tạo với việc dạy học kiến thức ngữ pháp trong chương trình Cao đẳng sư phạm; Chương trình, mục tiêu và nhiệm vụ học tập; Vận dụng lí thuyết kiến tạo vào quá trình dạy học, kiểm tra đánh giá học phần ngữ pháp tiếng Việt trong chươ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng việt |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(14): GT.051282-95 |
---|
890 | |a14|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:14 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.051295
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 V121D
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
2
|
GT.051294
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 V121D
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
3
|
GT.051293
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 V121D
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
4
|
GT.051292
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 V121D
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
5
|
GT.051291
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 V121D
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
6
|
GT.051290
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 V121D
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
7
|
GT.051289
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 V121D
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
8
|
GT.051288
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 V121D
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
9
|
GT.051287
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 V121D
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
10
|
GT.051286
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 V121D
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|