- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.9228 H250Th
Nhan đề: Hệ thống câu hỏi hình thành khái niệm, quy tắc ngôn ngữ trong dạy - học Tiếng Việt ở Trung học sơ sở. / :
DDC
| 495.9228 |
Tác giả CN
| Vũ, Thị Lan |
Nhan đề
| Hệ thống câu hỏi hình thành khái niệm, quy tắc ngôn ngữ trong dạy - học Tiếng Việt ở Trung học sơ sở. / : Sách trợ giúp giáo viên CĐSP. / Vũ Thị Lan |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 223tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: khái niệm ngôn ngữ, quy tắc ngôn ngữ; Bước hình thành khái niệm, quy tắc ngôn ngữ trong giờ lí thuyết ngôn ngữ; Câu hỏi hình thành khái niệm, quy tắc ngôn ngữ trong dạy - học tiếng Việt; Thiết kế minh họa hệ thống câu hỏi hình thành khái niệm, |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng việt |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(14): GT.051268-81 |
|
000
| 01517nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3214 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3243 |
---|
005 | 201308141016 |
---|
008 | 130814s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.9228|214|bH250Th |
---|
100 | 1#|aVũ, Thị Lan |
---|
245 | 10|aHệ thống câu hỏi hình thành khái niệm, quy tắc ngôn ngữ trong dạy - học Tiếng Việt ở Trung học sơ sở. / :|bSách trợ giúp giáo viên CĐSP. /|cVũ Thị Lan |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a223tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.219 |
---|
520 | ##|aTrình bày: khái niệm ngôn ngữ, quy tắc ngôn ngữ; Bước hình thành khái niệm, quy tắc ngôn ngữ trong giờ lí thuyết ngôn ngữ; Câu hỏi hình thành khái niệm, quy tắc ngôn ngữ trong dạy - học tiếng Việt; Thiết kế minh họa hệ thống câu hỏi hình thành khái niệm, |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng việt |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(14): GT.051268-81 |
---|
890 | |a14|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:14 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.051280
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 H250Th
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
2
|
GT.051279
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 H250Th
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
3
|
GT.051278
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 H250Th
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
4
|
GT.051277
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 H250Th
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
5
|
GT.051276
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 H250Th
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
6
|
GT.051275
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 H250Th
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
7
|
GT.051274
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 H250Th
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT.051273
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 H250Th
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
9
|
GT.051272
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 H250Th
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
10
|
GT.051271
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9228 H250Th
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|